【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh denyo viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计36345笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh denyo viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
5855
5313803.7
13433817.69
- 2024
4452
3722973.39
1666797.09
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307020626900
-
供应商
cty tnhh inter art saigon
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
cty tnhh inter art saigon
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
94013900
产品标签
——
-
产品描述
Ghế xoay văn phòng Teamplay 71-MR kích thước 640x660x1010-1140. Khung bằng nhựa PA tay điều chỉnh 3D (Không tay vịn). Thân và đệm bằn...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022995330
-
供应商
công ty cổ phần đầu tư và thương mại ite
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
cty cp dau tu va tm ite
进口港
cty tnhh denyo viet nam
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
301.36
-
HS编码
85395290
产品标签
——
-
产品描述
Bóng đèn tube LED T8-1.2m, công suất 18W, nhãn hiệu: ITE, mã hiệu: T8TL-18W-ITE, mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
325
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DEN05#&Miếng nhôm kích thước 22*45mm , hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
78
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DEN01#&Miếng nhôm kích thước 40*39mm , hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DEN04#&Miếng nhôm kích thước 40*56.5mm , hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
121.69
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN07#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 85*60mm , hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
130.29
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN07#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 85*60mm , hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
290
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN06#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 70*30mm , hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
54
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN06#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 120*40mm , hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
57.8
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN06#&Tấm biển bằng nhôm decal kích thước 120x40 mm thể hiện số seri & model của tổ máy phát điện, mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
29
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DD1340K#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 120 x 40 mm thể hiện số seri & model của tổ máy phát điện,mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
104
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DEN02#&Miếng nhôm kích thước 42*42mm ,hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49.02
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN07#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 85*60mm , hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41.4
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN07#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 70*30mm , hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026405400
-
供应商
công ty tnhh shinei corona việt nam
采购商
cong ty tnhh denyo viet nam
-
出口港
ct shinei corona vn
进口港
ct denyo vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36
-
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
-
产品描述
DEN06#&Tấm biển bằng nhôm kích thước 120*40mm , hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stainless steel
1502
12.28%
>
-
industrial steel material
1199
9.8%
>
-
load boards of wood
780
6.38%
>
-
hardened plastic
498
4.07%
>
-
al articles
441
3.61%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
1199
9.8%
>
-
44152000
780
6.38%
>
-
72112320
643
5.26%
>
-
39269099
498
4.07%
>
-
76169990
441
3.61%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
22211
60.56%
>
-
japan
5535
15.09%
>
-
other
4584
12.5%
>
-
costa rica
4121
11.24%
>
-
malaysia
63
0.17%
>
+查阅全部
港口统计
-
tan cang hai phong
6956
18.97%
>
-
ct denyo vn
2341
6.38%
>
-
vnxbx
1511
4.12%
>
-
dinh vu nam hai
1384
3.77%
>
-
vnzzz vn
1338
3.65%
>
+查阅全部
cong ty tnhh denyo viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh denyo viet nam共有36345笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh denyo viet nam的36345笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh denyo viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱