【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
hanoi steel center co ltd.
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-20
地址: plot m5b, thang long industrialpark, dong anh district,hanoi , vietnam
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-20 共计80691 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hanoi steel center co ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
15667
29936467
29082987 2025
129
310164
85
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/20
提单编号
hhsv00429365
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
calamba steel center corp.
出口港
——
进口港
manila international container terminal
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
85kg
金额
25686.36757
HS编码
72085490000
产品标签
sheet,hot rolled steel sheet
产品描述
HOT ROLLED STEEL SHEET IN SHEET 2.6MMX380MMX1219MM
交易日期
2024/12/26
提单编号
106835751410
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
công ty tnhh nidec techno motor việt nam
出口港
hanoi steel center co., ltd
进口港
ct tnhh nidec techno motor viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14942.048
HS编码
72261910
产品标签
stainless steel,silicon
产品描述
56001012V#&Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx287MM ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825621120
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
công ty tnhh nidec techno motor việt nam
出口港
hanoi steel center co., ltd
进口港
ct tnhh nidec techno motor viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15490.48
HS编码
72261910
产品标签
stainless steel,silicon
产品描述
56001012V#&Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx287MM ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106822810950
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
công ty tnhh nidec techno motor việt nam
出口港
hanoi steel center co., ltd
进口港
ct tnhh nidec techno motor viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14752.276
HS编码
72261910
产品标签
stainless steel,silicon
产品描述
56001012V#&Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx287MM ...
展开
交易日期
2024/12/18
提单编号
106814064120
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
công ty tnhh nidec techno motor việt nam
出口港
hanoi steel center co., ltd
进口港
ct tnhh nidec techno motor viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8410.668
HS编码
72261910
产品标签
stainless steel,silicon
产品描述
56001012V#&Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng 0.5MMx287MM ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
hhsv00412602
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
mactan steel center inc.
出口港
——
进口港
port of cebu
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
11795kg
金额
1230714.3375
HS编码
72082719000
产品标签
coil,steel sheet,electrolytic zinc coated
产品描述
ELECTROLYTIC ZINC COATED STEEL SHEET IN COIL
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797618320
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336.96462
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24AD003996#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-QMH 1.0 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797618320
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78.48672
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24BD000616#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE E24/24 0.6 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Ph...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797618320
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.81878
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24BD000619#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-QMH 1.0 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797618320
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.01774
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24AD003989#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 1.0 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797618320
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125.27688
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24BD000613#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 0.7 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797618320
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.73302
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24BD001346#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 0.7 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797619240
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.734
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24BD002249#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 1.2 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm ...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797619240
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1094.286
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24AD003977#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-QMH 0.6 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm...
展开
交易日期
2024/12/16
提单编号
106797619240
供应商
hanoi steel center co ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh hanoi steel center tại thành phố đà nẵng
出口港
hanoi steel center danang
进口港
hanoi steel center danang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
196.59414
HS编码
72122010
产品标签
stainless steel
产品描述
NG-OP24AD003974#&Thép tấm mạ kẽm theo pp điện phân dạng đai và dải SECD-JE 1.0 x (không quá 400mm)-Không hợp kim cán phẳng-(Phế phẩm ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
32931
62.68%
>
flat rolled products
10251
19.51%
>
silicon
4500
8.56%
>
stainless steel coil
2883
5.49%
>
amplifier
2251
4.28%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
72122010
10316
19.63%
>
72269911
9851
18.75%
>
72202010
6855
13.05%
>
72112320
5562
10.59%
>
72261910
4500
8.56%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
78695
97.53%
>
costa rica
1844
2.29%
>
philippines
61
0.08%
>
indonesia
30
0.04%
>
japan
7
0.01%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz
8011
9.93%
>
null
4190
5.19%
>
vnzzz vn
4013
4.97%
>
cong ty tnhh hanoi steel center
542
0.67%
>
hanoi steel center danang
474
0.59%
>
+ 查阅全部
hanoi steel center co ltd.是一家
菲律宾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-20,hanoi steel center co ltd.共有80691笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hanoi steel center co ltd.的80691笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hanoi steel center co ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱