【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计9026笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
2
50
50
- 2024
617
303291
85
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9.91316
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DUP-1103-102#&Nắp bộ lọc tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
475.8315
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DUP-1133-202#&Nắp bộ lọc tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
174.47
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
C-NAA0079MR03#&Nắp trong bộ giảm suy tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.98263
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DUP-1103-103#&Nắp bộ lọc tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81.48618
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
BPF-1092-301#&Khung bộ lọc bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
222.05477
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
BPF-1093-401#&Thân bộ lọc tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45.60053
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DUP-1102-201#&Thân bộ lọc bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45.204
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
C-NDB0030M01#&Thân bộ chia sóng bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
103.05372
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
C-NFG0039MR11#&Thân bộ lọc tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
244.45854
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
BPF-1099-301#&Thân bằng nhôm của bộ lọc tín hiệu, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
76.1328
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
C-NFG0042MR02#&Nắp bộ lọc tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
946.42236
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
C-NQA375MR03#&Nắp bộ khuếch đại tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
726.23727
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
C-NAB0003MR11#&Thân chính thành phẩm bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.534
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
DUP-1102-202#&Nắp bộ lọc tín hiệu bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035373320
-
供应商
công ty tnhh auto korea
采购商
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam
-
出口港
cong ty tnhh auto korea
进口港
ct tnhh tamagawa electronics vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4996.2318
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
C-NID304MR61#&Thân của bộ ghép tín hiệu mạng bằng nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
al articles
303
31.27%
>
-
articles of copper
119
12.28%
>
-
ceramic dielectric
102
10.53%
>
-
electrical capacitors
102
10.53%
>
-
industrial steel material
54
5.57%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
76169990
303
31.27%
>
-
74199999
119
12.28%
>
-
85322300
102
10.53%
>
-
73269099
54
5.57%
>
-
85299099
48
4.95%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2340
25.93%
>
-
united states
2086
23.11%
>
-
japan
1830
20.27%
>
-
costa rica
1535
17.01%
>
-
other
522
5.78%
>
+查阅全部
港口统计
-
noi bai airport vn
3324
36.83%
>
-
noi bai airport
2440
27.03%
>
-
vnzzz
1132
12.54%
>
-
vnzzz vn
888
9.84%
>
-
cty tnhh tamagawa electronics vn
261
2.89%
>
+查阅全部
cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam共有9026笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam的9026笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh tamagawa electronics viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱