【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-20
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-20 共计2964 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
629
994567
15981.7 2024
529
193728
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819497960
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh takara tool die hà nội
出口港
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
进口港
cong ty takara tool&die hn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.61057
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
产品描述
VT-7933/D15-00#&Cối dập cắt D15-00 bằng thép, dùng cho khuôn dập ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819497960
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh takara tool die hà nội
出口港
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
进口港
cong ty takara tool&die hn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126.88845
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
产品描述
VT-7933/D25-00#&Cối dập uốn D25-00 bằng thép, dùng cho khuôn dập ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819497960
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh takara tool die hà nội
出口港
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
进口港
cong ty takara tool&die hn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.85372
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
产品描述
VT-7933/D26-00#&Cối dập uốn D26-00 bằng thép, dùng cho khuôn dập ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819497960
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh takara tool die hà nội
出口港
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
进口港
cong ty takara tool&die hn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.6453
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
产品描述
VT-7933/D19-00#&Cối dập cắt D19-00 bằng thép, dùng cho khuôn dập ...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819497960
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh takara tool die hà nội
出口港
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
进口港
cong ty takara tool&die hn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.6453
HS编码
82073000
产品标签
pressing punching,stamping punching
产品描述
VT-7933/D16-00#&Cối dập cắt D16-00 bằng thép, dùng cho khuôn dập ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
进口港
cty tnhh tamagawa electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
261.47919
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DUP-1060-116#&Đồng trục cộng hưởng tín hiệu bằng thép DUP-1060-116 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
进口港
cty tnhh tamagawa electronics vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
224.12502
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DUP-1060-113#&Đồng trục cộng hưởng tín hiệu bằng thép DUP-1060-113 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.5316
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
BPF-1093-304-D10#&Trục cộng hưởng bằng đồng tín hiệu BPF-1093-304-D10 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
476.2654
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
BPF-1093-304-D2#&Trục cộng hưởng bằng đồng tín hiệu BPF-1093-304-D2 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
194.9438
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
BPF-1093-304-D3#&Trục cộng hưởng bằng đồng tín hiệu BPF-1093-304-D3 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.8486
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
BPF-1093-108#&Thanh cực bằng đồng tín hiệu BPF-1093-108
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.6995
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
BPF-1093-304-D3#&Trục cộng hưởng bằng đồng tín hiệu BPF-1093-304-D3 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.70986
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
BPF-1093-304-D8#&Trục cộng hưởng bằng đồng tín hiệu BPF-1093-304-D8 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61.7856
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
C-NFG0040MR804#&Đồng trục cộng hưởng tín hiệu TX bằng đồng C-NFG0040MR804 ...
展开
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781950110
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh
采购商
công ty tnhh tamagawa electronics việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
58.2888
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
C-NFG0040MR807#&Đồng trục cộng hưởng tín hiệu TX2 bằng đồng C-NFG0040MR807B ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
al articles
393
27.68%
>
industrial steel material
316
22.25%
>
articles of copper
200
14.08%
>
stainless steel
136
9.58%
>
hardened plastic
135
9.51%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
76169990
393
27.68%
>
73269099
316
22.25%
>
74198090
296
20.85%
>
74199999
200
14.08%
>
39269099
135
9.51%
>
+ 查阅全部
港口统计
vnzzz vn
940
31.71%
>
vnzzz
261
8.81%
>
cty tnhh co khi chinh xac gia minh
157
5.3%
>
cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh是一家
新加坡供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-20,cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh共有2964笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh的2964笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh co khi chinh xac gia minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱