【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh myungjin electronics vina
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计3676笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh myungjin electronics vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979130310
-
供应商
nex vina co., ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3351.7792
-
HS编码
85177921
产品标签
——
-
产品描述
CIF0001803A-NL#&CIF0001803A/Tấm kim loại trên của điện thoại di động AMF685kX01, kích thước: T0.05*69.69*65.31(mm) .Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979130310
-
供应商
nex vina co., ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2141.832
-
HS编码
85177921
产品标签
——
-
产品描述
CIF0001799A-NL#&CIF0001799A/Tấm kim loại trên của điện thoại di động AMF685kX01, kích thước: T0.05*69.69*65.31(mm).Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978484060
-
供应商
ls electronics devices vietnam co.ltd.
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6164.99
-
HS编码
85366910
产品标签
——
-
产品描述
6202698#&Đầu nối cho điện thoại di động PRE GT05S-C/T. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978484060
-
供应商
ls electronics devices vietnam co.ltd.
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
124.85
-
HS编码
85366910
产品标签
——
-
产品描述
6202733#&Đầu nối cho điện thoại di động PRE GF04S-H/D-L. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978484060
-
供应商
ls electronics devices vietnam co.ltd.
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3203.6004
-
HS编码
85366910
产品标签
——
-
产品描述
6202732#&Đầu nối cho điện thoại di động PRE GT05S-51S-SHELL. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979195960
-
供应商
nex vina co., ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2948.1954
-
HS编码
74091100
产品标签
refined cu,plate
-
产品描述
S024-00190A-NL#&Miếng đệm bằng đồng S024-00190A, kích thước 57.0 X 55.0 X 0.2T (mm).Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979195960
-
供应商
nex vina co., ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
99.16176
-
HS编码
74091900
产品标签
strip of refined cu
-
产品描述
DICKC1100-NL#&Miếng đệm bằng đồng tinh luyện C1100 1/2H , KT: 0.2T*80*25mm.Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978141320
-
供应商
uju vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7184
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
2052R31#&Chân kết nối bằng kim loại đồng LCDVENU, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978141320
-
供应商
uju vina co.ltd.
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
300
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
7001R02#&Chân pin bằng đồng dùng để sản xuất khe cắm thẻ cho điện thoại loại T06_POGO PAD PIN H2.04. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973732500
-
供应商
molex viet nam co. ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
971.04
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
5039610099#&Chân tiếp xúc của khe cắm thẻ micro sim điện thoại di động bằng kim loại (chưa mạ) 5039610099. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973732500
-
供应商
molex viet nam co. ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1097.6
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
5031840099#&Chân tiếp xúc bằng kim loại của khe cắm thẻ nhớ (chưa mạ) 5031840099. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973732500
-
供应商
molex viet nam co. ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25611.809
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
2011977099#&Chốt của giắc nối bằng đồng (chưa mạ) 2011977099. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975059920
-
供应商
hsc
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9472
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Chân kết nối của đầu cáp điện tử dùng cho điện thoại di động, model:HSC-530USB-04N, điện áp 6V-12V, chất liệu bằng thép không gỉ. Hàn...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973732500
-
供应商
molex viet nam co. ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
872.2
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
5027861099#&Chốt của giắc nối bằng đồng (chưa mạ) 5027861099. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973732500
-
供应商
molex viet nam co. ltd
采购商
cong ty tnhh myungjin electronics vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7836.4
-
HS编码
85389012
产品标签
connector,coil
-
产品描述
2159340099#&Chân tiếp xúc bằng kim loại của giắc nối (chưa mạ) 2159340099. Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
pressing punching
1
100%
>
-
stamping punching
1
100%
>
贸易区域
-
vietnam
1534
43.08%
>
-
costa rica
1375
38.61%
>
-
south korea
277
7.78%
>
-
korea
210
5.9%
>
-
other
96
2.7%
>
+查阅全部
港口统计
-
green port hp
1542
41.95%
>
-
vnzzz
995
27.07%
>
-
vnzzz vn
227
6.18%
>
-
tan cang hai phong
159
4.33%
>
-
noi bai airport vn
74
2.01%
>
+查阅全部
cong ty tnhh myungjin electronics vina是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cong ty tnhh myungjin electronics vina共有3676笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh myungjin electronics vina的3676笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh myungjin electronics vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱