【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
south korea采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计41369笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是woojinqpd co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
8157
670711151
0
- 2025
1714
74693129.5
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978416640
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
86.1
-
HS编码
73181910
产品标签
thread product
-
产品描述
NPL20#&Ốc vít bằng Inox (loại có ren, đường kính ngoài của thân không quá 16 mm) BOLT(M5*30). Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978415240
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17369.55
-
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
-
产品描述
NPL01#&Dây cáp điện dạng cuộn đơn lõi bằng đồng, chưa gắn với đầu nối, bọc ngoài bằng nhựa PVC AVSS 0.3 (tiết diện: 0.3 mm2). Hàng mớ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978415240
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
562.95
-
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
-
产品描述
NPL01#&Dây cáp điện dạng cuộn đơn lõi bằng đồng, chưa gắn với đầu nối, bọc ngoài bằng nhựa PVC AVSSF 0.3 (tiết diện: 0.3 mm2). Hàng m...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978415240
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3168
-
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
-
产品描述
NPL01#&Dây cáp điện dạng cuộn đơn lõi bằng đồng, chưa gắn với đầu nối, bọc ngoài bằng nhựa PVC AESSXF 0.3 (tiết diện: 0.3 mm2). Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978415240
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
559.98
-
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
-
产品描述
NPL01#&Dây cáp điện dạng cuộn đơn lõi bằng đồng, chưa gắn với đầu nối, bọc ngoài bằng nhựa PVC UL1007 22AWG. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978415240
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1130
-
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
-
产品描述
NPL01#&Dây cáp điện dạng cuộn đơn lõi bằng đồng, chưa gắn với đầu nối, bọc ngoài bằng nhựa PVC AVSS 0.85 (tiết diện: 0.85 mm2). Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978415240
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16699.2
-
HS编码
85441120
产品标签
power cord,electrical cord
-
产品描述
NPL01#&Dây cáp điện dạng cuộn đơn lõi bằng đồng, chưa gắn với đầu nối, bọc ngoài bằng nhựa PVC AVSS 1.25 (tiết diện: 1.25 mm2). Hàng ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1620
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng 560124-0101. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng 6405-0043-8-000. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
422.4
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng 310042-11. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng ST710158-1. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
200
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng ST741363-3. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1107
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng KH1200031-21. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
188
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng 2109005-3. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978221010
-
供应商
woojinqpd co.ltd.
采购商
công ty tnhh woojinqpd vina
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
760
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
NPL02#&Đầu nối dây điện (kẹp đầu dây), chất liệu bằng đồng 1674742-1. Hàng mới 100%. ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
connector
8465
60.4%
>
-
hardened plastic
1448
10.33%
>
-
stainless steel
1448
10.33%
>
-
electrical cord
806
5.75%
>
-
power cord
806
5.75%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85369099
8465
60.4%
>
-
39269099
1448
10.33%
>
-
85441120
806
5.75%
>
-
39173999
545
3.89%
>
-
39263000
410
2.93%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon kr
6364
42.97%
>
-
pyeongtaek
5065
34.2%
>
-
pyeongtaek kr
1046
7.06%
>
-
incheon intl apt seo kr
979
6.61%
>
-
incheon
865
5.84%
>
+查阅全部
woojinqpd co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,woojinqpd co.ltd.共有41369笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从woojinqpd co.ltd.的41369笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出woojinqpd co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →