【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh brenntag viet nam
活跃值66
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-31
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计3581笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh brenntag viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
893
6657258.86
5351.5
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
dupont nutrition thailand ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
laem chabang th
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3448
-
HS编码
39129090
产品标签
fluorescent lamp
-
产品描述
DẪN XUẤT HÓA HỌC CỦA XENLULO TRONG THỰC PHẨM NOVAGEL GP 2180, 20KG/BAG, BATCH: 7123896309,7123928166, NSX: 2021, HSD: 2024, NSX: DUPO...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
stern ingredients asia pacfic pte ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
pasir gudang johor my
进口港
cang hai phong vn
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
21069073
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
STERNVIT DP 171305 0.05KG/CARTON: HỖN HỢP VITAMIN. HÀNG MỚI 100%. HÀNG FOC. NSX: 12/2021, HSX: 12/2022 @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
stern ingredients asia pacfic pte ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
pasir gudang johor my
进口港
cang hai phong vn
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5687.5
-
HS编码
21069073
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
STERNVIT DP 200532 25KG/CARTON: HỖN HỢP VI CHẤT ĐỂ BỔ SUNG VÀO THỰC PHẨM, Ở DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%. NSX: 10/2021, HSX: 10/2022 @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
dupont nutrition thailand ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
laem chabang th
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
115060
-
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
-
产品描述
CHẾ PHẨM CHỨA CARBOXYLICMETHYLCELLULOSE,CARRAGEENAN,ĐƯỜNG KHỬ,PHỤ GIA,DẠNG BỘT,DÙNG LÀM CHẤT ỔN ĐỊNH TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AVICEL-...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
billions hongkong corp.ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
qingdao cn
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
127200
-
HS编码
32061110
产品标签
titanium white,titanium dioxide
-
产品描述
TITANIUM DIOXIDE BLR-698 25KG/BAG - THUỐC MÀU TỪ TITAN DIOXIT, HÀM LƯỢNG TITAN DIOXIT LỚN HƠN 80% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG KHÔ, DẠNG BỘT...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
stern ingredients asia pacfic pte ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
pasir gudang johor my
进口港
cang hai phong vn
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
21069073
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
STERNVIT DP 200532 0.05KG/BAG: HỖN HỢP VI CHẤT ĐỂ BỔ SUNG VÀO THỰC PHẨM, Ở DẠNG BỘT. HÀNG MỚI 100%. HÀNG FOC. NSX: 10/2021, HSX: 10/2...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
pt.alkindo mitraraya
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
jakarta id
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.64
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
NHỰA ALKYD NGUYEN SINH DẠNG LỎNG DÙNG TRONG SƠN ALKINDO 1275-100 1KG/CAN (LONG OIL ALKYD BASED ON LINSEED OIL, IMPURITIES) (FOC) @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
ttca co. ltd
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
qingdao cn
进口港
cang tien sa d nang vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24250
-
HS编码
29181590
产品标签
citrate
-
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM : TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE DẠNG BỘT, 25KG/BAO- TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
pt.alkindo mitraraya
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
jakarta id
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8.75
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
NHỰA ALKYD NGUYEN SINH DẠNG LỎNG DÙNG TRONG SƠN ALKINDO 3933-70 5KG/CAN (SHORT OIL ALKYD RESIN BASED ON VEGETABLE OIL, DILUENT) @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
stern ingredients asia pacfic pte ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
pasir gudang johor my
进口港
cang hai phong vn
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2050
-
HS编码
21069073
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
STERNVIT DP 10006 25KG/CARTON: HỖN HỢP VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT. HÀNG MỚI 100%. NSX: 12/2021, HSX: 12/2022 @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
stern ingredients asia pacfic pte ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
pasir gudang johor my
进口港
cang hai phong vn
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
21069073
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
STERNVIT DP 171079 0.05KG/BAG: HỖN HỢP VI CHẤT ĐỂ BỔ SUNG VÀO THỰC PHẨM CÓ THÀNH PHẦN GỒM HỖN HỢP VITAMIN (C, E, ), MALTODEXTRIN, DẠN...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
chemstar solvent co.ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
taipei tw
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
31008
-
HS编码
38140000
产品标签
organic composite solvents
-
产品描述
HỖN HỢP DUNG MÔI DÙNG TRONG NGÀNH SƠN MIX SOLVENT EBR5 190KG/DRUM, CAS: 108-65-6, 107-98-2, 123-86-4 (2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
pt.alkindo mitraraya
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
jakarta id
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26400
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
NHỰA ALKYT DẠNG LỎNG, HÀM LƯỢNG RẮN TRÊN 70% DÙNG TRONG SƠN ALKINDO 3121-70 HV, 200KG/DRUM, CAS: 1330-20-7 (XYLENE 29-31%) @ ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
dupont nutrition thailand ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
laem chabang th
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4200
-
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
-
产品描述
CHẾ PHẨM CHẤT LÀM DÀY,CHẤT ỔN ĐỊNH TRONG SẢN XUẤT THỰC PHẨM AVICEL PLUS GP 1417,25KG/BOX,BATCH:7123923008, 7123916978,NSX:2021,HSD:20...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
stern ingredients asia pacfic pte ltd.
采购商
cong ty tnhh brenntag viet nam
-
出口港
pasir gudang johor my
进口港
cang hai phong vn
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
——
-
HS编码
21069073
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
STERNVIT DP 170673 0.05KG/BAG: HỖN HỢP VITAMIN. HÀNG MỚI 100%. HÀNG FOC. NSX: 12/2021, HSX: 12/2022 @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
perfume
114
12.67%
>
-
seasoning powder
114
12.67%
>
-
asparaginase
72
8%
>
-
glucoamylase
72
8%
>
-
anti-set-off powder
57
6.33%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
33021090
114
12.67%
>
-
35079000
72
8%
>
-
35051090
57
6.33%
>
-
32030010
52
5.78%
>
-
30029000
44
4.89%
>
+查阅全部
贸易区域
-
costa rica
1621
45.27%
>
-
other
558
15.58%
>
-
singapore
195
5.45%
>
-
denmark
168
4.69%
>
-
united states
163
4.55%
>
+查阅全部
港口统计
-
cang cat lai hcm
1689
47.17%
>
-
cang cat lai hcm vn
535
14.94%
>
-
ho chi minh city
510
14.24%
>
-
ho chi minh airport vn
184
5.14%
>
-
cang hai phong
45
1.26%
>
+查阅全部
cong ty tnhh brenntag viet nam是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,cong ty tnhh brenntag viet nam共有3581笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh brenntag viet nam的3581笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh brenntag viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱