以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计18026笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh moi truong chan ly公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202349647221730.4317434473.69
202435495054490.283850010.65
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307035597540
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtex việt nam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
kho mtex vn
进口港
kho cty chan ly
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
341.12124
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Sắt bavia phế liệu (thu được trong quá trình sản xuất)#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307026990560
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtex việt nam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
kho mtex vn
进口港
kho cty chan ly
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
451.96319
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Sắt phế liệu dạng phoi cắt (thu được trong quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307026990560
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtex việt nam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
kho mtex vn
进口港
kho cty chan ly
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.37026
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Sắt bavia phế liệu (thu được trong quá trình sản xuất)#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028778840
供应商
công ty tnhh một thành viên furukawa automotive systems việt nam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.86957
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Giấy vụn phế liệu#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028778840
供应商
công ty tnhh một thành viên furukawa automotive systems việt nam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
kho cty fas
进口港
kho cty chan ly
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
71.9442
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa vụn phế liệu ( từ Nylon)#&VN
交易日期
2024/12/28
提单编号
307028778840
供应商
công ty tnhh một thành viên furukawa automotive systems việt nam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
204.90327
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
Giấy carton vụn phế liệu#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026977410
供应商
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
133.224
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
VTTH#&Giấy carton phế liệu (thu được từ quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025691400
供应商
công ty tnhh gia công răng thời đại kỹ thuật số
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88.82188
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
Đồng vụn phế liệu dạng mảnh vụn không hợp kim thu được từ thanh lý tiêu hủy máy móc, công cụ dụng cụ hư hỏng; biên bản tiêu hủy số 12...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026977410
供应商
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
采购商
cong ty tnhh moi truong chan ly
cong ty tnhh moi truong chan ly是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,cong ty tnhh moi truong chan ly共有18026笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh moi truong chan ly的18026笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh moi truong chan ly在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。