以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-28共计1433笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202037395048841.20
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
closure systems japan ltd.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.885
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
THANH MỞ RỘNG HIỆU ESCO, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/28
提单编号
——
供应商
closure systems japan ltd.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31.003
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM HIỆU ESCO, MỚI 100% @
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
sidel blowing & services
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
lille lesquin apt fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4111.63
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP BẰNG THÉP CÓ ĐƯỜNG KÍNH CỬA NẠP 42CM '01144031601 LINE P3YCA/A00001/X- BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY THỔI CHAI SẢN XUẤT NƯỚC U...
展开
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
khs corpoplast gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
477.295
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG LÓT 9214855 CỦA MÁY THỔI CHAI NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/18
提单编号
——
供应商
khs corpoplast gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.744
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
NẮP CHE 94250898 CỦA MÁY THỔI CHAI NHỰA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2340.954
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO TAY GẮP CHAI BẰNG THÉP 810024256451 SPRING (ENHANCED)- PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY CHIẾT RÓT NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/11
提单编号
——
供应商
khs corpoplast gmbh
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
frankfurt de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
287.524
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
TẤM CHẮN NGĂN CHIA MÁY DÙNG CHO MÁY THỔI CHAI, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU KHS CORPOPLAST, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
kirin engineering co.ltd.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM VÀO THÙNG CARTON WRAP-AROUND CASER, MODEL: SFA-SD30, CS: 16KW, HIỆU SA FWU, SX NĂM 2020, H/ĐỘNG B/ĐIỆN, Đ/BỘ TH...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
kirin engineering co.ltd.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140000
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
产品描述
MÁY XẾP HÀNG HOÁ TỰ ĐỘNG DẠNG BĂNG TẢI PALLETAIZING SYSTEM, MODEL: SFA-3137-S30, CS: 17KW, HIỆU SA FWU, SX NĂM 2020, H/ĐỘNG B/ĐIỆN, Đ...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
kirin engineering co.ltd.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30000
HS编码
84232010
产品标签
electronic belt weighing machines
产品描述
MÁY KIỂM TRA TRỌNG LƯỢNG THÙNG BẰNG NGUYÊN LÝ CÂN BĂNG TẢI WEIGHTING CHECKER, MODEL: SFA-2100-S, CS 2KW, HIỆU SA FWU, HĐ B/ĐIỆN, Đ/BỘ...
展开
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
kirin engineering co.ltd.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MÁY BỌC MÀNG CO NHIỆT LỐC 6 CHAI SHRINK WRAPPING MACHINE, MODEL: FY360, CS: 10HP, HIỆU FUNG YUAN, SX NĂM 2020, H/ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, Đ/BỘ...
展开
交易日期
2020/12/03
提单编号
——
供应商
leser gmbh & co. kg.
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
kiel de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1678.766
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN AN TOÀN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI 483, 4834, 7702, NHÃN HIỆU: LESER, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
tainan tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
892.5
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
THANH ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG PLASTIC TRACK 018-004-0001-0008- BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY RỬA PHÔI, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI,...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
tainan tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
892.5
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
THANH ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG PLASTIC TRACK 018-004-0001-0005- BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY RỬA PHÔI, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI,...
展开
交易日期
2020/12/02
提单编号
——
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam
出口港
tainan tw
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
892.5
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
THANH ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG PLASTIC TRACK 018-004-0001-0007- BỘ PHẬN THAY THẾ CỦA MÁY RỬA PHÔI, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI,...
展开
cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-28,cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam共有1433笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam的1433笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh nuoc giai khat kirin viet nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。