【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
kirin engineering company, limited taipei branch
活跃值75
taiwan供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-19
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-19共计460笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kirin engineering company, limited taipei branch公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
24
82
19.8
- 2024
83
1062
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106812527400
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
920
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo cuộn bằng thép Anti back spring CCW 808-6-0004 đk 37.4mm x 19mm - Phụ tùng thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106812527400
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1240
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo cuộn bằng thép Drive Spring CCW 808-6-0002 đk 55x26mm- Phụ tùng thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx nước uống ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106812527400
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1240
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo cuộn bằng thép Anti-Overrun Spring CCW 808-6-0006 đk37.4x14mm - Phụ tùng thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx n...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106812527400
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1240
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo cuộn bằng thép Brake Spring CCW 808-6-0002 đk55x26mm - Phụ tùng thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx nước uống ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106812556800
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3600
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bộ phận thổi ion Blow Type Inoizer KIB-025, hoạt động bằng điện 1 chiều 24V - Bộ phận thay thế của máy rửa phôi chai, dùng trong nhà ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
510
-
HS编码
84834090
产品标签
gearing
-
产品描述
Hộp số giảm tốc Reducer for Overlapping REXMAC TWHM063 10/1-24, kích thước 130x130mm - Bộ phận thay thế của máy đóng màng co, dùng tr...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
85365096
产品标签
——
-
产品描述
Công tắc Switch No 5,6,7,8, dùng điện 1 chiều 24V, 1A - Bộ phận thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx nước uống đóng c...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
290
-
HS编码
85015119
产品标签
electrical machinery,engine,reducer casing
-
产品描述
Động cơ giảm tốc xoay chiều 3 pha, công suất 200W Infeed conveyor motor CV1/4HP 1:20 50/60Hz 220/380V đk22 - Bộ phận thay thế của máy...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
Thanh cuộn màng co bằng nhôm Film rounding Lever 820Lx20Wx6T mm - Bộ phận thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx nước u...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
820
-
HS编码
85043249
产品标签
transformer
-
产品描述
Biến áp không sử dụng điện môi lỏng Transformer A-TR-A3PH 10KVA-1 RT-013, tần số 50 Hz cs danh định 10kVA - Bộ phận thay thế của máy ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
110
-
HS编码
85043199
产品标签
other transformer
-
产品描述
Biến áp không sử dụng điện môi lỏng Transformer for tension film RT-047, 1 pha, công suất danh định 90VA - Bộ phận thay thế của máy đ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
330
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao cắt màng co dùng cho máy Rotating Blade 2.6t*32.5W*780L mm - Bộ phận thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx nước uố...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
190
-
HS编码
85043249
产品标签
transformer
-
产品描述
Biến áp không sử dụng điện môi lỏng Transformer for sealing film I/P: 220/380V 50/60Hz O/P/35/40/45V 25A, cs danh định 5.5 kVA - Bộ p...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
800
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
Trục truyền động bằng thép Metal Roller shaft YKN-10176-0 + core YKN-10175-1, đường kính 70mm, dài 785mm - Bộ phận thay thế của máy đ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106716064451
-
供应商
kirin engineering company, limited taipei branch
采购商
công ty tnhh nước giải khát kirin việt nam
-
出口港
taipei
进口港
ho chi minh
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
300
-
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
-
产品描述
Máy thổi khí Vacuum motor (BLOWER) 1/8Hp=0.0932KW đk1 220V - Bộ phận thay thế của máy đóng màng co, dùng trong nhà máy sx nước uống đ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
oil seal
14
13.86%
>
-
seals of vulcanized rubber
14
13.86%
>
-
industrial steel material
10
9.9%
>
-
plastic
9
8.91%
>
-
tubes
9
8.91%
>
-
railway vehicles
8
7.92%
>
-
springs
8
7.92%
>
-
ball
7
6.93%
>
-
bearings
7
6.93%
>
-
rubber product
5
4.95%
>
-
chain
3
2.97%
>
-
switch
3
2.97%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40169390
14
13.86%
>
-
40170090
14
13.86%
>
-
73269099
10
9.9%
>
-
39174000
9
8.91%
>
-
73209090
8
7.92%
>
+查阅全部
港口统计
-
taipei
161
35%
>
-
taipei tw
121
26.3%
>
-
kaohsiung takao
48
10.43%
>
-
taichung
46
10%
>
-
nanjing
14
3.04%
>
+查阅全部
kirin engineering company, limited taipei branch是一家
中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-19,kirin engineering company, limited taipei branch共有460笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kirin engineering company, limited taipei branch的460笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kirin engineering company, limited taipei branch在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。