【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh guh sung vina
活跃值67
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-31
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计9272笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh guh sung vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
492
24430283.1
0
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
394.783
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
MCO-HT/HW(MI)#&RAY BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ MCO-HT/HW(MI). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10188.864
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
MCO-A22W(MI)#&RAY BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ MCO-A22W(MI). HÃNG SẢN XUẤT GUHSUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG MỚ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3451.392
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYE8632(CA)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠII. MÃ JYE8632(CA). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4129.728
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
MCO-B0T(ST)#&GIOĂNG BẰNG SẮT DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ MCO-B0T(ST). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2720.016
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYO1243S(AF)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ JYO1243S(AF). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀN...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4813.2
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYE1042(CA)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ JYE1042(CA). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6657.024
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
MCO-B0T(MI)#&RAY BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ MCO-B0T(MI). HÃNG SẢN XUẤT GUHSUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG MỚI ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3238.272
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYE9137(CA)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ JYE9137(CA). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3286.08
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYE9137(CO)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ JYE9137(CO). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÃNG ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6674.976
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
MCO-A572W(MI)#&RAY BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ MCO-A572W(MI). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2561.406
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYO1243S(MI)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ JYO1243S(MI). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀN...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3551.04
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
MCO-G0W(ST)#&GIOĂNG BẰNG SẮT DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ MCO-G0W(ST). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24.362
-
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
-
产品描述
KHAY NHỰA ĐỰNG CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ B0T. KÍCH THƯỚC 190 X 190 (MM). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. XUẤT XỨ HÀN QUỐC, ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1373.76
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYE9137(HO)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ JYE9137(HO). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG ...
展开
-
交易日期
2021/12/31
提单编号
——
-
供应商
guhsung precision co.ltd.
采购商
cong ty tnhh guh sung vina
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1269.504
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
JYE8632(HO)#&GIOĂNG BẰNG NHỰA PLASTIC DÙNG CHO CAMERA CỦA ĐIỆN THOẠI. MÃ JYE8632(HO)). HÃNG SẢN XUẤT GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. HÀNG...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
5037
96.88%
>
-
stainless steel
5037
96.88%
>
-
plastic product
90
1.73%
>
-
industrial steel material
58
1.12%
>
-
copper wire
14
0.27%
>
HS编码统计
-
39269099
5037
96.88%
>
-
39239090
90
1.73%
>
-
73269099
58
1.12%
>
-
85441130
14
0.27%
>
贸易区域
-
south korea
7924
85.46%
>
-
other
1289
13.9%
>
-
costa rica
45
0.49%
>
-
japan
14
0.15%
>
港口统计
-
noi bai airport vn
6253
67.44%
>
-
noi bai airport
2627
28.33%
>
-
green port hp
11
0.12%
>
-
incheon
11
0.12%
>
-
tan cang hai phong
9
0.1%
>
+查阅全部
cong ty tnhh guh sung vina是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,cong ty tnhh guh sung vina共有9272笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh guh sung vina的9272笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh guh sung vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱