【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guhsung precision co.ltd.
活跃值87
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-29
地址: 447-160 #131-3, nueup-dong, osan-si, gyeonggi-do ( gyeonggi-do 447-160 korea) rep of korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-29共计3726笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guhsung precision co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3348
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
MCO-G0W(ST)-GSV#&Gioăng bằng sắt dùng cho camera của điện thoại di động. Mã MCO-G0W(ST)-GSV. Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kí...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6448
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
E3FZ-L(ST)-GSV#&Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kính trong camera module. Mã E3FZ-L(ST)-GSV Z-Stopper. hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17645.37
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
MCO-B0T(MI)-GSV#&Ray bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại di động. Mã MCO-B0T(MI)-GSV. (Ray nhựa dẫn bi sứ chuyển động), ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
532.8
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
PS-VT(CO)-GSV#&Vỏ của bộ dẫn động của camera Module (nhựa) dùng cho điện thoại di động. Mã PS-VT(CO)-GSV Cover. Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10485.636
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
MCO-G0W(MI)-GSV#&Ray bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại di động. Mã MCO-G0W(MI)-GSV.(Ray nhựa dẫn bi sứ chuyển động), h...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
732.8
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
PS-VT(HO)-GSV#&Miếng nhựa bảo vệ bộ dẫn động của camera module (camera ghi hình ảnh) dùng cho điện thoại di động. Mã PS-VT(HO)-GSV Ho...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24062.5
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
E3FZ(AF)-GSV#&Khung nhựa đỡ thấu kính của camera module. Mã E3FZ(AF)-GSV AF Carrier, hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3612.42
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
PSW(HO)-GSV#&Khung nhựa đỡ thấu kính của camera module dùng cho điện thoại di động. Mã PSW(HO)-GSV Housing. Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2662.5
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
PSW(AF)-GSV#&Khung của bộ dẫn động trong camera module dùng cho điện thoại di động. Mã PSW(AF)-GSV AF Carrier. Hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2810
-
HS编码
85299040
产品标签
camera
-
产品描述
A34_5G_8M(HD)- GSV#&Bộ dẫn động của camera module dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17510
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
E3FZ(BG)-GSV#&Ray nhựa dẫn bi sứ chuyển động. Mã E3FZ(BG)-GSV Ball Guide, hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37905
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
E3FZ(HS)-GSV#&Khung của bộ dẫn động trong camera module. E3FZ(HS)-GSV Housing, hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11904
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
MCO-B0T(ST)-GSV#&Gioăng bằng sắt dùng cho camera của điện thoại di động. Mã MCO-B0T(ST)-GSV. Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kí...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6448
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
E3FZ-R(ST)-GSV#&Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kính trong camera module. Mã E3FZ-R(ST)-GSV Z-Stopper. hàng mới 100%#&KR ...
展开
-
交易日期
2024/12/29
提单编号
307030155300
-
供应商
công ty tnhh guh sung vina
采购商
guhsung precision co.ltd.
-
出口港
cty tnhh guh sung vina
进口港
cty tnhh mcnex vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17136
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
MCO-DM3W(ST)-GSV#&Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kính trong camera module dùng cho điện thoại di động. Mã MCO-DM3W(ST)-GSV Z-S...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
936
46.85%
>
-
stainless steel
936
46.85%
>
-
lgd
304
15.22%
>
-
sense organ
304
15.22%
>
-
industrial steel material
276
13.81%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
936
46.85%
>
-
85177921
356
17.82%
>
-
85177021
304
15.22%
>
-
73269099
276
13.81%
>
-
39239090
56
2.8%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
369
9.9%
>
-
cty tnhh mcnex vina
332
8.91%
>
-
cty tnhh jaeyoung vina
214
5.74%
>
-
vietnam
34
0.91%
>
-
other
29
0.78%
>
+查阅全部
guhsung precision co.ltd.是一家
韩国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-29,guhsung precision co.ltd.共有3726笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guhsung precision co.ltd.的3726笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guhsung precision co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。