产品描述
TAPIOCA POWDER, WEIGHT: 1KG/BAG, 2 BAG, PN NUMBER:210360466573, MANUFACTURER: TAI TAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT MÌ#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen tien
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SEASON SOUP, WEIGHT: 800G/BAG, 3 BAG, MANUFACTURER: BA TAM, VIANCO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: GIA VỊ NẤU SOUP#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen tien
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
PLASTIC PILLOW FOR CAR, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ GỐI XE HƠI BẰNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen tien
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
GREEN BEAN PASTE, WEIGHT: 2KG/BAG, PN NUMBER:210360467354, MANUFACTURER: FARINA- HA MAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NHÂN ĐẬU XANH#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen tien
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3
HS编码
20056000
产品标签
canned asparagus
产品描述
DRIED BAMBOO SHOOT, WEIGHT: 1KG/BAG, 1 BAG, PN NUMBER:210360466540, MANUFACTURER: TIEN LAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MĂNG KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen tien
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC FRAME-PHOTO, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHUNG HÌNH NHỰA#&VN
交易日期
2021/05/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen tien
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
40
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
THE STEM CELL FACE MASK, BRAND: THE STEM CELL,PN NUMBER: 210360468220, SIZE: 28G/BAG, MANUFCATURER: KOSE CORPORATION, JAPAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẶT NẠ DƯỠNG DA#&JP