产品描述
Mẫu cao su đã lưu hóa, dạng thanh, từ cao su không xốp, phục vụ nghiên cứu đánh giá tính năng cao su, mã: Tear( No crack), chất liệu: cao su, kích thước: 80x30x2mm, mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306860571860
供应商
công ty tnhh yc tec việt nam
采购商
yusa llc
出口港
ha noi
进口港
columbus oh
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
6
HS编码
40082900
产品标签
vulcanized rubber
产品描述
Mẫu cao su đã lưu hóa, dạng thanh, từ cao su không xốp, phục vụ nghiên cứu đánh giá tính năng cao su, mã: Dynamic Ozone, chất liệu: cao su, kích thước: 80x10x2mm, mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306860571860
供应商
công ty tnhh yc tec việt nam
采购商
yusa llc
出口港
ha noi
进口港
columbus oh
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24
HS编码
40082900
产品标签
vulcanized rubber
产品描述
Mẫu cao su đã lưu hóa, dạng thanh, từ cao su không xốp, phục vụ nghiên cứu đánh giá tính năng cao su, mã: Dumbell no.3, chất liệu: cao su, kích thước: 80x30x2mm, mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/30
提单编号
306860571860
供应商
công ty tnhh yc tec việt nam
采购商
yusa llc
出口港
ha noi
进口港
columbus oh
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
6
HS编码
40082900
产品标签
vulcanized rubber
产品描述
Mẫu cao su đã lưu hóa, dạng thanh, từ cao su không xốp, phục vụ nghiên cứu đánh giá tính năng cao su, mã: Static Ozone, chất liệu: cao su, kích thước: 80x10x2mm, mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306828320320
供应商
công ty tnhh daito rubber việt nam
采购商
yusa llc
出口港
ha noi
进口港
chicago ill
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3.248
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Gioăng đệm cao su 51684-3BM-A020-M1 (R). Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306828320320
供应商
công ty tnhh daito rubber việt nam
采购商
yusa llc
出口港
ha noi
进口港
chicago ill
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3.248
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Gioăng đệm cao su 51694-3BM-A020-M1 (L). Hàng mới 100%#&VN