供应商
zhejiang kunshin fashion accessories co ltd.
采购商
nkv
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
975other
金额
25590
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺTHÔNGMINH BÁN TPHẨM,CHƯA IN DÙNGTRONG SXUẤTNHÃN78NFBTR1S(Y)(NHÃNGIẤYGẮNMẠCH TÍCH HỢPRFID) KOCHỨA NDUNG VUICHƠI GITRÍ MẬTMÃDÂNSỰ.PAPER HANG TAG WITH RFID - 65MM X 120MM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/05
提单编号
14079162786
供应商
apos
采购商
nkv
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
14.9other
金额
816.889
HS编码
48099010
产品标签
copy paper
产品描述
GIẤY THAN IN DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 35MM X 200M, DÙNG CHO MÁY IN CHUYỂN NHIỆT AP-10, HIỆU APR260, DÙNG ĐỂ IN LÊN TEM VẢI, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/29
提单编号
121221ashc21120021
供应商
fukui corp.
采购商
nkv
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
172other
金额
2661.569
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
NHÃN DỆT THOI DẠNG DẢI (CHƯA IN), KÍCH THƯỚC 30MM X 200M - POLYESTER WOVEN TAPE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
121221ashc21120021
供应商
fukui corp.
采购商
nkv
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
172other
金额
2661.569
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
NHÃN DỆT THOI DẠNG DẢI (CHƯA IN), KÍCH THƯỚC 30MM X 200M - POLYESTER WOVEN TAPE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
14078000000
供应商
apos
采购商
nkv
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12.9other
金额
828.73
HS编码
48099010
产品标签
copy paper
产品描述
GIẤY THAN IN DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 35MM X 200M, DÙNG CHO MÁY IN CHUYỂN NHIỆT AP-10, HIỆU APR260, DÙNG ĐỂ IN LÊN TEM VẢI, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
14078000000
供应商
apos
采购商
nkv
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12.9other
金额
828.73
HS编码
48099010
产品标签
copy paper
产品描述
GIẤY THAN IN DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 35MM X 200M, DÙNG CHO MÁY IN CHUYỂN NHIỆT AP-10, HIỆU APR260, DÙNG ĐỂ IN LÊN TEM VẢI, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/11
提单编号
4710183450
供应商
vest s.a.c.
采购商
nkv
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9.3other
金额
10.39
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NHÃN GIẤY CHƯA IN DÙNG CHO MÁY IN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/11
提单编号
4710183450
供应商
vest s.a.c.
采购商
nkv
出口港
tokyo tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
9.3other
金额
10.39
HS编码
48219090
产品标签
face label
产品描述
NHÃN GIẤY CHƯA IN DÙNG CHO MÁY IN, MỚI 100%
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
——
采购商
nkv
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
179other
金额
1008
HS编码
48115949
产品标签
plastic coated paper
产品描述
——
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
——
采购商
nkv
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
179other
金额
1008
HS编码
48115949
产品标签
plastic coated paper
产品描述
——
交易日期
2021/11/04
提单编号
7005940782
供应商
nilorn east asia ltd.
采购商
nkv
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
262.2other
金额
3500
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY ĐÃ IN MỘT MẶT, NỘI DUNG: "CALLAWAY", SIZE: 40X136MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/11/04
提单编号
7005940782
供应商
nilorn east asia ltd.
采购商
nkv
出口港
hong kong
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
262.2other
金额
3500
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN GIẤY ĐÃ IN MỘT MẶT, NỘI DUNG: "CALLAWAY", SIZE: 40X136MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/09/10
提单编号
220821shzm21080011
供应商
huzhou zhenmin silk ribbon co.ltd.
采购商
nkv
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1350.7other
金额
1425
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
NHÃN ĐÃ DỆT, DẠNG DẢI, MÀU TRẮNG, CHƯA IN DÙNG ĐỂ LÀM NHÃN MÁC - SATIN LABEL - N169K 15MM , 200M/ROLL, NSX: HUZHOU ZHENMIN SILK RIBBON CO., LTD. HÀNG MỚI 100%