产品描述
TẤM ĐỆM CỦA BẢN MẠCH (BTM 2) BẰNG NIKEN#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
57.913
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
TẤM ĐỆM CỦA BẢN MẠCH (BTM 4) BẰNG NIKEN#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
878.08
HS编码
74101200
产品标签
nickel silver,coil
产品描述
HỢP KIM ĐỒNG, NIKEN, BẠC DẠNG DẢI, LOẠI C7521 1/2H, KÍCH THƯỚC: 0.15T*29.5W (MM)#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
36
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
TẤM ĐỆM CỦA BẢN MẠCH (TOP1) BẰNG NIKEN#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
158.84
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MIẾNG BĂNG DÍNH BTM4, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỆM BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC: 17,05*27,18 (MM)#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1334.76
HS编码
74101200
产品标签
nickel silver,coil
产品描述
HỢP KIM ĐỒNG, NIKEN, BẠC DẠNG DẢI, LOẠI C7521 1/2H, KÍCH THƯỚC: 0.15T*37.5W (MM)#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
42.12
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
TẤM ĐỆM CỦA BẢN MẠCH (BTM 3) BẰNG NIKEN#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
52.36
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
MIẾNG BĂNG DÍNH BTM2, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỆM BẢN MẠCH, KÍCH THƯỚC: 15,48*42,55 (MM)#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
49
HS编码
74101200
产品标签
nickel silver,coil
产品描述
HỢP KIM ĐỒNG, NIKEN, BẠC DẠNG DẢI, LOẠI C7521 1/2H, KÍCH THƯỚC: 0.15T*17W (MM)#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1779.68
HS编码
74101200
产品标签
nickel silver,coil
产品描述
HỢP KIM ĐỒNG, NIKEN, BẠC DẠNG DẢI, LOẠI C7521 1/2H, KÍCH THƯỚC: 0.15T*53W (MM)#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
41.22
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
TẤM ĐỆM CỦA BẢN MẠCH (BTM 1) BẰNG NIKEN#&VN @
交易日期
2018/01/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1363.718
HS编码
75089090
产品标签
articles of ni
产品描述
TẤM ĐỆM CỦA BẢN MẠCH (TOP4) BẰNG NIKEN#&VN @
交易日期
2018/01/18
提单编号
——
供应商
công ty tnhh st vina
采购商
styt co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29896.56
HS编码
84433229
产品标签
digital printing machines
产品描述
MÁY IN PHUN ĐƠN NĂNG (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG COPY), DÙNG ĐỂ IN THÔNG SỐ LÊN LINH KIỆN ĐIỆN THOẠI, THAY CHO VIỆC DÁN BĂNG DÍNH, MODEL: DMP4275, 220V, 50/60 HZ, TÁI XUẤT TỪ MỤC 01 TK 101648211120/A12#&KR @