以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-11-30共计1590笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20203671925135.960
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/11/30
提单编号
——
供应商
cnbm yixing new energy resources
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
132678
HS编码
70051090
产品标签
glass pane
产品描述
VS02#&KÍNH CƯỜNG LỰC CÓ ĐỘ TRONG SUỐT CAO, KT 2089*1033*2.0MM @ ...
展开
交易日期
2020/11/30
提单编号
——
供应商
cnbm yixing new energy resources
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
126126
HS编码
70051090
产品标签
glass pane
产品描述
VS02#&KÍNH CƯỜNG LỰC CÓ ĐỘ TRONG SUỐT CAO, KT: 2089*1033*2.0MM @ ...
展开
交易日期
2020/11/19
提单编号
——
供应商
kenzon co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
kaohsiung takao
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1304
HS编码
70051090
产品标签
glass pane
产品描述
VS02#&KÍNH CƯỜNG LỰC CÓ ĐỘ TRONG SUỐT CAO, KT: 2089*1033*3.2MM ARC @ ...
展开
交易日期
2020/11/19
提单编号
——
供应商
kenzon co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
kaohsiung takao
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1095
HS编码
70051090
产品标签
glass pane
产品描述
VS02#&KÍNH CƯỜNG LỰC CÓ ĐỘ TRONG SUỐT CAO, KT 1750*1033*3.2MM ARC @ ...
展开
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
taicang juren international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7905
HS编码
80030090
产品标签
solder wire
产品描述
VS03#&DÂY HỘI TỤ BẰNG THIẾC 0.25*1 MM @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
changzhou ou neng metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15477
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
VS07#&KHUNG NHÔM LÀM KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, KÍCH THƯỚC: 2015*996*30*35MM @ ...
展开
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
changzhou ou neng metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24300
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
VS07#&KHUNG NHÔM LÀM KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, KÍCH THƯỚC: 1956*992*40*35MM @ ...
展开
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
taicang juren international trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2325
HS编码
80030090
产品标签
solder wire
产品描述
VS03#&DÂY HỘI TỤ BẰNG THIẾC 0.35*6MM @
交易日期
2020/11/03
提单编号
——
供应商
shanghai huitian new material co ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
489.972
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
VS09#&KEO SILICON (KEO ĐÃ ĐIỀU CHẾ, LÀM TỪ SILICON ĐIOXIT, 0.57KG/PC) @ ...
展开
交易日期
2020/11/03
提单编号
——
供应商
shanghai huitian new material co ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
489.972
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
VS09#&KEO SILICON (KEO ĐÃ ĐIỀU CHẾ, LÀM TỪ SILICON ĐIOXIT, 0.57KG/PC) @ ...
展开
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
changzhou almaden co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18921
HS编码
70051090
产品标签
glass pane
产品描述
VS02#&KÍNH CƯỜNG LỰC CÓ ĐỘ TRONG SUỐT CAO, KT: 2009*990*2MM @
交易日期
2020/10/28
提单编号
——
供应商
changzhou almaden co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16422
HS编码
70051090
产品标签
glass pane
产品描述
VS02#&KÍNH CƯỜNG LỰC CÓ ĐỘ TRONG SUỐT CAO, KT 2009*990*2MM @
交易日期
2020/10/14
提单编号
——
供应商
changzhou ou neng metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
changzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24475.5
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
VS07#&KHUNG NHÔM LÀM KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, KÍCH THƯỚC: 1956*992*40*35MM @ ...
展开
交易日期
2020/10/14
提单编号
——
供应商
changzhou ou neng metal products co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
changzhou
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35171.5
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
VS07#&KHUNG NHÔM LÀM KHUNG TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI, KÍCH THƯỚC: 2015*996*30*35MM @ ...
展开
交易日期
2020/10/12
提单编号
——
供应商
changzhou almaden co.ltd.
采购商
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56364
HS编码
70051090
产品标签
glass pane
产品描述
VS02#&KÍNH CƯỜNG LỰC CÓ ĐỘ TRONG SUỐT CAO, KT 2009*990*2MM @
công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-11-30,công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy共有1590笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy的1590笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh năng lượng mặt trời venergy在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。