产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100#&VN
交易日期
2024/12/04
提单编号
306960616340
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100#&VN
交易日期
2024/12/03
提单编号
306958182700
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100#&VN
交易日期
2024/12/03
提单编号
306958122020
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100#&VN
交易日期
2024/12/02
提单编号
306952475600
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100#&VN
交易日期
2024/11/27
提单编号
306939345660
供应商
công ty tnhh polystyrene việt nam
采购商
svepol jsco
出口港
cang qte long an s1
进口港
varna
供应区
Vietnam
采购区
Bulgaria
重量
——
金额
199176
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
Hạt nhựa General Purpose Polystyrene (GPPS) -Loại GP-550P . Hàng mới 100%. #&VN
交易日期
2024/11/23
提单编号
306930347420
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/16
提单编号
306911813150
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-4#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/16
提单编号
306911712940
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-4#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/16
提单编号
306911813150
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/16
提单编号
306911696840
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/11/16
提单编号
306911712940
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/19
提单编号
306834877810
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/19
提单编号
306834930160
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN
交易日期
2024/10/17
提单编号
306827482200
供应商
công ty tnhh billion industrial việt nam
采购商
svepol jsco
产品描述
P633-31#&Hạt nhựa nguyên sinh (Poly (etylen terephthalat))-PET CHIP RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX sản phẩm nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%#&VN