供应商
viet nam hm facing stone company limited
采购商
solaris ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2916
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE FROM MARBLE HAS BEEN PEELED AND SPLIT BY GCCB INTO SLABS (WITH FLAT, SMOOTH SURFACE) IN BLACK COLOR KT:15X60X1,3-1.5CM.KT KV PHA LOM.PHUC SON COMPANY , CB: HOANG SON COMPANY#&VN
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
viet nam hm facing stone company limited
采购商
solaris ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4320
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE FROM MARBLE HAS BEEN PEELED AND SPLIT INTO SLABS (WITH FLAT, SMOOTH SURFACE) BLACK COLOR KT:5X25X1,3-1.5CM.KT KV PHA LOM.PHUC SON COMPANY ,CB:HOANG SON COMPANY#&VN
交易日期
2022/09/05
提单编号
——
供应商
viet nam hm facing stone company limited
采购商
solaris ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3888
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
PAVING STONE IS FROM MARBLE, WHICH HAS BEEN PEELED AND SPLIT INTO SLABS (WITH FLAT AND SMOOTH SURFACE) BY GCCB IN BLACK COLOR KT:15X60X1.3-1.5CM.KT KV PHA LOM.PHUC SON COMPANY, CB:TAN DAI THANH COMPANY#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015917025
供应商
aci pack joint stock co
采购商
solaris ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
50500other
金额
5328
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT (ĐÁ VÔI) ĐÃ QUA GC CB DÙNG TRONG XD DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT NHẴN,PHẲNG):ĐÁ BÓC ĐEN: 25 X5 X 1.5 CM.MỎ THUNG LOONG- HTX THÀNH CÔNG (KT &CB),MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015917025
供应商
aci pack joint stock co
采购商
solaris ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
50500other
金额
2664
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT (ĐÁ VÔI) ĐÃ QUA GC CB DÙNG TRONG XD DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT NHẴN,PHẲNG):ĐÁ BÓC TRẮNG SỮA: 25 X5 X 1.5 CM.KHU VỰC THUNG KHẲNG-CTY CP AN SƠN,DNCB: CÔNG TY TNHH AN PHÁT STONE,MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015917025
供应商
aci pack joint stock co
采购商
solaris ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
50500other
金额
2970
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT (ĐÁ VÔI) ĐÃ QUA GC CB DÙNG TRONG XD DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT NHẴN,PHẲNG):ĐÁ BÓC TRẮNG SỮA: 30 X7.5 X 1.5 CM.MỎ THUNG LOONG- HTX THÀNH CÔNG (KT &CB),MỚI 100 %#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
21351900ex101954
供应商
marbleous doğaltaş iç ve diş ticaret limited şirketi
采购商
solaris ltd.
出口港
aliağa
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Poland
重量
7209kg
金额
2090.14
HS编码
680221000011
产品标签
atl,atm,a me
产品描述
PATLATMA MERMER
交易日期
2021/06/24
提单编号
21351900ex101954
供应商
marbleous doğaltaş iç ve diş ticaret limited şirketi
采购商
solaris ltd.
出口港
aliağa
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Poland
重量
16629kg
金额
5083.91
HS编码
680221000011
产品标签
atl,atm,a me
产品描述
PATLATMA MERMER
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
an phat stone co.ltd.
采购商
solaris ltd.
出口港
cang hai phong vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2524.5
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN ỐP LÁT MÀU ĐEN.,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI, DẠNG TẤM. ĐÃ GIA CÔNG BÓC MẶT TỰ NHIÊN CÓ BỀ MẶT NHẴN HOẶC PHẲNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG. KÍCH THƯỚC 5X25X1.2 CM #&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
an phat stone co.ltd.
采购商
solaris ltd.
出口港
cang hai phong vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5346
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN ỐP LÁT MÀU TRẮNG SỮA,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI, DẠNG TẤM. ĐÃ GIA CÔNG BÓC MẶT TỰ NHIÊN CÓ BỀ MẶT NHẴN HOẶC PHẲNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG. KÍCH THƯỚC 5 X25 X1.2 CM #&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
an phat stone co.ltd.
采购商
solaris ltd.
出口港
cang hai phong vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2821.5
HS编码
68022910
产品标签
building stone,calcareous stone
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN ỐP LÁT MÀU ĐEN.,CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ VÔI, DẠNG TẤM. ĐÃ GIA CÔNG BÓC MẶT TỰ NHIÊN CÓ BỀ MẶT NHẴN HOẶC PHẲNG, DÙNG TRONG XÂY DỰNG. KÍCH THƯỚC 10X30X1.2 CM #&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
viet nam hm facing stone company limited
采购商
solaris ltd.
出口港
c cai mep tcit vt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
6831
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC 15 X 60 X 1.5CM. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG <51%)#&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
viet nam hm facing stone company limited
采购商
solaris ltd.
出口港
c cai mep tcit vt vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
6831
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT, KÍCH THƯỚC 15 X 60 X 1.5CM. (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG <51%)#&VN
solaris ltd.是一家塞舌尔采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于塞舌尔原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-03-21,solaris ltd.共有22笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。