以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-11共计79笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2022231247.616330
2023000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/11
提单编号
——
供应商
tongxiang xinbaolai textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7330other
金额
22663.68
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VẢI DỆT THOI YCM-0316 (XBL9205) LÀM TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT POLYESTE 87%,13% SỢI ĐÀN HỒI DẠNG CUỘN,KHÔNG ĐỒNG ...
展开
交易日期
2022/02/01
提单编号
——
供应商
haining zhongjie garments co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9000other
金额
41221.93
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VẢI DỆT THOI LÀM TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT POLYESTE 87%,13% SỢI ĐÀN HỒI DẠNG CUỘN,KHÔNG ĐỒNG NHẤT,KHỔ 1M46, TRỌN...
展开
交易日期
2021/12/14
提单编号
——
供应商
tongxiang xinbaolai textiles co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
ningbo
进口港
tan cang hiep phuoc vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61954.944
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
VẢI DỆT THOI YCM-0316 (XBL9205) LÀM TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT POLYESTE 87%,13% SỢI ĐÀN HỒI DẠNG CUỘN,KHÔNG ĐỒNG ...
展开
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17220
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN100% POLYESTE, CÓ CẤU TẠO TỪ LỚP VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU (UPHOLSTERY FABRIC ) SỬ D...
展开
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20928.12
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN100% POLYESTE, CÓ CẤU TẠO TỪ LỚP VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU (UPHOLSTERY FABRIC ) SỬ D...
展开
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13200
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN 100% POLYESTE, SỬ DỤNG LÀM VẢI BỌC SOFA (VELVET), KHỔ 58 INCH @ ...
展开
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20928.12
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN100% POLYESTE, CÓ CẤU TẠO TỪ LỚP VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU (UPHOLSTERY FABRIC ) SỬ D...
展开
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17220
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN100% POLYESTE, CÓ CẤU TẠO TỪ LỚP VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU (UPHOLSTERY FABRIC ) SỬ D...
展开
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20928.12
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN, THÀNH PHẦN100% POLYESTE, CÓ CẤU TẠO TỪ LỚP VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI CÓ MÀU KHÁC NHAU (UPHOLSTERY FABRIC ) SỬ D...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1340.32
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, SỬ DỤNG LÀM VẢI LÓT SOFA (VELVET WHITE), KHỔ 58 INCH @ ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1444.48
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, SỬ DỤNG LÀM VẢI LÓT SOFA (VELVET BROWN SUGAR), KHỔ 58 INCH @ ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1454.08
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, SỬ DỤNG LÀM VẢI LÓT SOFA (VELVET BLACK), KHỔ 58 INCH @ ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1602.24
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, SỬ DỤNG LÀM VẢI LÓT SOFA (VELVET EMERALD GREEN), KHỔ 58 INCH @ ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1439.68
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, SỬ DỤNG LÀM VẢI LÓT SOFA (VELVET TAUPE), KHỔ 58 INCH @ ...
展开
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
hangzhou cloth imports export co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440.48
HS编码
54075300
产品标签
coloured woven fabrics of synthetic yarn
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ CÁC SỢI MÀU KHÁC NHAU, SỬ DỤNG LÀM VẢI LÓT SOFA (VELVET PLUM WINE), KHỔ 58 INCH @ ...
展开
công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-11,công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim共有79笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim的79笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên tư vấn thương mại và dịch vụ kim在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。