产品描述
159D1751-COPPER BROWN (RIC/HUE/003/2020)#&VÁY LIỀN THÂN DỆT THOI NỮ 159D1751-COPPER BROWN (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP -NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
交易日期
2021/07/28
提单编号
222100014241601
供应商
huegatex
采购商
richa group
出口港
tm dl binh duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
125.5other
金额
1224.33
HS编码
62044300
产品标签
dresses
产品描述
159D1751-PINE BARK (RIC/HUE/003/2020)#&VÁY LIỀN THÂN DỆT THOI NỮ 159D1751-PINE BARK (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP -NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012905900
供应商
huegatex
采购商
richa group
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
548other
金额
2998.82
HS编码
产品标签
——
产品描述
159D1761-BRILLIANT WHITE (RIC/HUE/003/2020)#&VÁY LIỀN THÂN DỆT THOI NỮ 159D1761-BRILLIANT WHITE (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP- NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012905900
供应商
huegatex
采购商
richa group
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
548other
金额
6253.06
HS编码
产品标签
——
产品描述
159D1761-BRILLIANT AND BLUE STRIPE (RIC/HUE/003/#&VÁY LIỀN THÂN DỆT THOI NỮ 159D1761-BRILLIANT AND BLUE STRIPE (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP- NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012904616
供应商
huegatex
采购商
richa group
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
1640other
金额
16950
HS编码
产品标签
——
产品描述
156F0429-3RD-BLACK BEAUTY (RIC/HUE/003/2020)#&QUẦN DÀI DỆT THOI NỮ 156F0429-3RD-BLACK BEAUTY (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP- NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012905900
供应商
huegatex
采购商
richa group
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
548other
金额
3396.14
HS编码
产品标签
——
产品描述
159D1761-LARGE BLUE PLAID (RIC/HUE/003/2020)#&VÁY LIỀN THÂN DỆT THOI NỮ 159D1761-LARGE BLUE PLAID (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP- NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012904616
供应商
huegatex
采购商
richa group
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
1640other
金额
14257.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
156F0429-3RD- GRISAILLE (RIC/HUE/003/2020)#&QUẦN DÀI DỆT THOI NỮ 156F0429-3RD- GRISAILLE (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP- NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
156F0429-3RD-BLACK BEAUTY (RIC/HUE/003/2020)#&QUẦN DÀI DỆT THOI NỮ 156F0429-3RD-BLACK BEAUTY (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP- NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
156F0429-3RD-FLAX (RIC/HUE/003/2020)#&QUẦN DÀI DỆT THOI NỮ 156F0429-3RD-FLAX (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP - NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
140F0975-DEEP LICHEN GREEN (RIC/HUE/003/2020)#&ÁO KIỂU DỆT THOI NỮ 140F0975-DEEP LICHEN GREEN (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP - NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
140F0975-BRILLIANT WHITE (RIC/HUE/003/2020)#&ÁO KIỂU DỆT THOI NỮ 140F0975-BRILLIANT WHITE (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP - NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
156F0429-3RD- GRISAILLE (RIC/HUE/003/2020)#&QUẦN DÀI DỆT THOI NỮ 156F0429-3RD- GRISAILLE (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP - NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
156F0429-3RD-FLAX (RIC/HUE/003/2020)#&QUẦN DÀI DỆT THOI NỮ 156F0429-3RD-FLAX (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP - NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
140F0975-DEEP LICHEN GREEN (RIC/HUE/003/2020)#&ÁO KIỂU DỆT THOI NỮ 140F0975-DEEP LICHEN GREEN (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP - NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN
产品描述
140F0975-BRILLIANT WHITE (RIC/HUE/003/2020)#&ÁO KIỂU DỆT THOI NỮ 140F0975-BRILLIANT WHITE (RIC/HUE/003/2020) - LÀM TỪ SỢI TỔNG HỢP - NHÃN HIỆU ABERCROMBIE & FITCH#&VN