供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
30797.01
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
TÔN LẠNH ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN GREEN -04 DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 0.47X1200, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/15
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
12889.71
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
TÔN LẠNH ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN BROWN-01 DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 0.47X1200, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/15
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
44377.58
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
TÔN LẠNH ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN GREEN-04 DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 0.42X1200, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/15
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
13353.34
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
TÔN LẠNH ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN BROWN -01 DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 0.42X1200, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/15
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
16520.35
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
TÔN LẠNH ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN GREEN -04 DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 0.37X1200, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/13
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
56552.315
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN MẠ KẼM, ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN -RED -01, KÍCH THƯỚC 0.37 X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/13
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
60442.85
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG,DẠNG CUỘN MẠ KẼM,ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN - GREEN-03, KÍCH THƯỚC 0.42 X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/13
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
60257.47
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN MẠ KẼM, ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN -RED-01, KÍCH THƯỚC 0.42 X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/13
提单编号
——
供应商
zhejiang huada new materials co.ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
shanghai
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
62219.5
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG,DẠNG CUỘN MẠ KẼM,ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN GREEN -03, KÍCH THƯỚC 0.37 X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/02
提单编号
——
供应商
shandong suolite international trade co. ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
13676.286
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG,DẠNG CUỘN MẠ KẼM,ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN C WHITE TR3, KÍCH THƯỚC 0.27 X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/02
提单编号
——
供应商
shandong suolite international trade co. ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
23798.75
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN MẠ KẼM, ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN C -GREEN -03, KÍCH THƯỚC 0.32X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/02
提单编号
——
供应商
shandong suolite international trade co. ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
11806.875
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN MẠ KẼM, ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN -C-RED-01, KÍCH THƯỚC 0.32X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/02
提单编号
——
供应商
shandong suolite international trade co. ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
7637.188
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN MẠ KẼM, ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN -C-RED 01, KÍCH THƯỚC 0.27X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/02
提单编号
——
供应商
shandong suolite international trade co. ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
27357.5
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG, DẠNG CUỘN MẠ KẼM, ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN C -GREEN -03, KÍCH THƯỚC 0.32X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2016/12/02
提单编号
——
供应商
shandong suolite international trade co. ltd.
采购商
dntn hải phương
出口港
qingdao
进口港
dinh vu port hai phong
供应区
China
采购区
Other
重量
——
金额
19475.994
HS编码
72107010
产品标签
varnish,painted
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM, CÁN PHẲNG,DẠNG CUỘN MẠ KẼM,ĐÃ TRÁNG PHỦ SƠN - C GREEN 03, KÍCH THƯỚC 0.27 X1200MM, HÀM LƯỢNG CACBON < 0.6 %, TIÊU CHUẨN JIS G3322, GRADE: CGLCC, HÀNG MỚI 100% @