【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
活跃值72
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-28
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-28 共计49 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh hongkong yutai việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
14
32100
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/11/28
提单编号
106759010630
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4260
HS编码
34029014
产品标签
sulphate
产品描述
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion làm đều/phủ màu dành cho sợi Polyester (NICCA SUNSOLT LM-850),CAS:120-55-8,9005-07-6,119432-41-6...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106759010630
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29600
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
产品描述
Chất khử mùi, chống và kiểm soát vi khuẩn trên vải dùng trong ngành công nghệ dệt may (NICCANON NS-30Z), CAS: 59407-18-0 ,9005-07-6,7...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106759010630
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3720
HS编码
34024990
产品标签
——
产品描述
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt làm gắn kết các chất nhuộm trước khi nhuộm vải -SUNMORL BH-500, 120Kg/ thùng, CAS: 9043-30-5; 657-84-1; ...
展开
交易日期
2024/11/28
提单编号
106759010630
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7948.8
HS编码
34029012
产品标签
magna blue appearance
产品描述
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion làm nấu, tẩy cho vải sợi tổng hợp (SUNMORL WX-8600), CAS: 166736-08-9 , 112-34-5, 994-36-5, 7732...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750859500
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14250
HS编码
32041190
产品标签
rubber organic fertilizer
产品描述
Thuốc nhuộm phân tán (WFSPERSE BLUE HGR), dùng trong ngành công nghiệp dệt may, 25kg/ thùng, số CAS: 3618-72-2; 9084-06-4; 7732-18-5....
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646718360
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5325
HS编码
34029014
产品标签
sulphate
产品描述
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion làm đều/phủ màu dành cho sợi Polyester (NICCA SUNSOLT LM-850),CAS:120-55-8,9005-07-6,119432-41-6...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646718360
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
875
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
产品描述
Chất phân tán/đều màu cho sợi vải Polyester (NICCA SUNSOLT SN-7500), dạng lỏng 100kg/drum, CAS: 657-84-1 289626-42-2 111-76-2 7732-18...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646718360
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3240
HS编码
34024990
产品标签
——
产品描述
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt làm đều màu khi nhuộm vải sợi nylon-NEW BON SZ-37, 120Kg/ thùng,CAS: 61790-82-7;69669-44-9;112-34-5;7732...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646718360
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4140
HS编码
34029012
产品标签
magna blue appearance
产品描述
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion làm nấu, tẩy cho vải sợi tổng hợp (SUNMORL WX-8600), CAS: 166736-08-9 , 112-34-5, 994-36-5, 7732...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646718360
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3720
HS编码
34024990
产品标签
——
产品描述
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt làm gắn kết các chất nhuộm trước khi nhuộm vải -SUNMORL BH-500, 120Kg/ thùng, CAS: 9043-30-5; 657-84-1; ...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106646718360
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14800
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
产品描述
Chất khử mùi, chống và kiểm soát vi khuẩn trên vải dùng trong ngành công nghệ dệt may (NICCANON NS-30Z), CAS: 59407-18-0 ,9005-07-6,7...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106547641650
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11095.2
HS编码
34029012
产品标签
magna blue appearance
产品描述
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion làm nấu, tẩy cho vải sợi tổng hợp (SUNMORL WX-8600), CAS: 166736-08-9 , 112-34-5, 994-36-5, 7732...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106547641650
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3550
HS编码
34029014
产品标签
sulphate
产品描述
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion làm đều/phủ màu dành cho sợi Polyester (NICCA SUNSOLT LM-850),CAS:120-55-8,9005-07-6,119432-41-6...
展开
交易日期
2024/09/05
提单编号
106547641650
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
产品描述
Chất phân tán/đều màu cho sợi vải Polyester (NICCA SUNSOLT SN-7500), dạng lỏng 100kg/drum, CAS: 657-84-1 289626-42-2 111-76-2 7732-18...
展开
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
nippon kayaku thailand co.ltd.
采购商
công ty tnhh hongkong yutai việt nam
出口港
bangkok th
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.855
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
SẠC KHÔNG DÂY, KHÔNG HIỆU @
+ 查阅全部
采供产品
organic surfactants
6
66.67%
>
glucose
2
22.22%
>
glycol
2
22.22%
>
organic phosphorus mixture
2
22.22%
>
regulated power supply
1
11.11%
>
HS编码统计
34021990
6
66.67%
>
38099190
2
22.22%
>
85044090
1
11.11%
>
贸易区域
china
38
77.55%
>
costa rica
10
20.41%
>
thailand
1
2.04%
>
港口统计
tan cang hai phong
10
20.41%
>
dinh vu port hai phong
7
14.29%
>
cang dinh vu hp
5
10.2%
>
hai phong port
5
10.2%
>
ptsc dinh vu
3
6.12%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh hongkong yutai việt nam是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-28,công ty tnhh hongkong yutai việt nam共有49笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh hongkong yutai việt nam的49笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh hongkong yutai việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱