【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hongkong yutai trading ltd.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计2463笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hongkong yutai trading ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
506
6624628.96
4650598.32
- 2025
55
1042746.96
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106963925610
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh global hantex
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1755
-
HS编码
29212100
产品标签
ethylenediamine hylenediamine
-
产品描述
SWS009#&Hợp chất chức amin, amin đa chức mạch hở Etylendiamin và muối của nó, Ethlenediaminetetraacetic Acid Tdtrasodium Salt, CAS: 6...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106965193200
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh dệt sợi continental
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28080
-
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
-
产品描述
Hóa chất dùng để xử lý nước thải Ferrous sulfate Heptahydrate FeSO4.7H2O, dạng rắn, TP: Ferrous sulfate CAS 7782-63-0 80-90%, Titaniu...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910104930
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh dệt sợi continental
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32500
-
HS编码
28332990
产品标签
sulphates
-
产品描述
Hóa chất dùng để xử lý nước thải Ferrous sulfate Heptahydrate FeSO4.7H2O, dạng rắn, TP: Ferrous sulfate CAS 7782-63-0 80-90%, Titaniu...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906776320
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gain lucky việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
92160
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
TN006#&Hỗn hợp hóa chất có TP:axit phosphoric và axit hydroxyethylidene-1,1- diphosphonic (1-Hydroxyethylidene-1,1-Diphosphonic Acid ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106906776320
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gain lucky việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45840
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
TN006#&Hỗn hợp hóa chất có TP: axit nitrilotris(methylene) triphosphonic-AminoTrimethylene phosphonic acid (ATMP), dùng nhuộm vải, hi...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106900404110
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
34029012
产品标签
magna blue appearance
-
产品描述
NLC005#&Chất nấu tẩy (chế phẩm giặt, rửa, làm sạch dạng anion) - SUNMORL WX-8600, TP: Chất HĐBM không ion, chất HĐBM anion, dung môi ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106898879140
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gain lucky việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75290
-
HS编码
34029013
产品标签
alcohol polyethylene sulfate sodium
-
产品描述
TN040#&Chế phẩm dùng làm sạch vải, dạng cation, dạng lỏng, SZ-2109, CAS: 41591-87-1, 112-34-5, hiệu:Không. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893202510
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gain lucky việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
41400
-
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
-
产品描述
TN010#&Chế phẩm hoạt động bề mặt, dạng lỏng SZ-2018, dùng trong quá trình nhuộm xử lý hoàn tất vải, CAS:30322-28-2, 7732-18-5, hiệu:k...
展开
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
106890088760
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gain lucky việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
70800
-
HS编码
34029012
产品标签
magna blue appearance
-
产品描述
TN016#&Chế phẩm giặt tẩy dạng anion, dạng lỏng- DESIZE M, dùng làm sạch vải, CAS: 68131-39-5, 7732-18-5, Hiệu:Không. Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106887479420
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gain lucky việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
52400
-
HS编码
34029013
产品标签
alcohol polyethylene sulfate sodium
-
产品描述
TN040#&Chế phẩm giặt tẩy non-ionic, dạng lỏng - Surface active agent SOAPING TC-SP, dùng làm sạch vải, CAS:26635-92-7,7732-18-5, Hiệu...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106887285960
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10800
-
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
-
产品描述
NL23#&Chất phân tán cho nhuộm ở nhiệt độ cao - NICCA SUNSOLT 7000NC (Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion và không phân ly, nước, dạn...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886947860
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gunzetal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1040
-
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
-
产品描述
Chất phân tán đều màu NICCA SUNSOLT SN-7500(CAS: 657-84-1;289626-42-2;111-76-2;7732-18-5),hoạt động bề mặt,dùng trong ngành dệt.Mới 1...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106887285960
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000
-
HS编码
38099190
产品标签
organic phosphorus mixture,glucose,glycol
-
产品描述
NLC007#&Chất cầm màu (hãm màu) cho thuốc nhuộm hoạt tính - NEOFIX RX-202. TP : Polymer cation (CAS: 68131-39-5), Amino axit và nước (...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106887285960
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh new wide việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11500
-
HS编码
34029012
产品标签
magna blue appearance
-
产品描述
NLC005#&Chất nấu tẩy (Chế phẩm giặt tẩy rửa và tẩy nhờn)-SUNMORL HS-811 (Chất hoạt động bề mặt anion, không ion, dung môi hữu cơ và n...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886947860
-
供应商
hongkong yutai trading ltd.
采购商
công ty tnhh gunzetal việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3434.4
-
HS编码
38099110
产品标签
sunsofter,belfasin
-
产品描述
Chất làm mềm-NK OIL AW-9EZ(CAS:8009-03-8;67-63-0;41591-87-1;166736-08-9;7732-18-5),hoạt động bề mặt,dùng trong ngành dệt.Mới 100%.HĐ:...
展开
+查阅全部
采供产品
-
alcohol polyethylene sulfate sodium
138
21.36%
>
-
belfasin
112
17.34%
>
-
sunsofter
112
17.34%
>
-
magna blue appearance
79
12.23%
>
-
reactive dyes
74
11.46%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
34029013
138
21.36%
>
-
38099110
112
17.34%
>
-
34029012
79
12.23%
>
-
32041600
74
11.46%
>
-
39100090
50
7.74%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
831
37.86%
>
-
shanghai cn
376
17.13%
>
-
qingdao cn
55
2.51%
>
-
tongling cn
41
1.87%
>
-
ningbo
36
1.64%
>
+查阅全部
hongkong yutai trading ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,hongkong yutai trading ltd.共有2463笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hongkong yutai trading ltd.的2463笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hongkong yutai trading ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱