以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-08-07共计125笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是changzhou sanhua chemical co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202092156030
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/08/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
19751.755
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NHỰA POLYSILOXANE DẠNG LỎNG - POLYSILOXANE, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32657.792
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NHỰA POLYSILOXANE DẠNG LỎNG - POLYSILOXANE, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32840.946
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NHỰA POLYSILOXANE DẠNG LỎNG - POLYSILOXANE, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32869.124
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NHỰA POLYSILOXANE DẠNG LỎNG - POLYSILOXANE, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32706.229
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NHỰA POLYSILOXANE DẠNG LỎNG - POLYSILOXANE, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/04/14
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
32748.214
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NHỰA POLYSILOXANE DẠNG LỎNG - POLYSILOXANE, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/04/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
29167.656
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
NHỰA POLYSILOXANE DẠNG LỎNG - POLYSILOXANE, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/02/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kỳ tuyền
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
41104.842
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PA66 - PA66 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2020/02/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kỳ tuyền
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
41095.97
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PA66 - PA66 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2019/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
33332.019
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICONE DẠNG LỎNG - SILICONE OIL, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/12/20
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kỳ tuyền
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
38534.993
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PA66 - PA66 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2019/12/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
34628.998
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICONE DẠNG LỎNG - SILICONE OIL, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/12/04
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu nam khang
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
34658.954
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
SILICONE DẠNG LỎNG - SILICONE OIL, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kỳ tuyền
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24119.165
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PA6 - PA6 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
交易日期
2019/11/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh kỳ tuyền
采购商
changzhou sanhua chemical co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9036.719
HS编码
39081090
产品标签
polyamide
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PA66 - PA66 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100%#&VN @ ...
展开
changzhou sanhua chemical co.ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-08-07,changzhou sanhua chemical co.ltd.共有125笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从changzhou sanhua chemical co.ltd.的125笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出changzhou sanhua chemical co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。