【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
活跃值72
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-15
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-15 共计130 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185
HS编码
85362013
产品标签
automatic breaker
产品描述
Cầu dao 3 pha 63A, 37 kW, Code: SVB-P3, dùng cho nồi hấp tiệt trùng. Hsx: Moeller. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
950
HS编码
85364199
产品标签
relay
产品描述
Rơ le từ 24 VDC, Code: 22.32.0.024 .4320 , dùng để bảo vệ mạch điện, Hsx: FINDER. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2800
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
Bảng mạch điều khiển I/O, Code: CTP200-0138, điện áp:24V, dùng cho máy hấp Tuttnauer. Hsx: Tuttnauer, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
84818082
产品标签
valve
产品描述
Van cấp hơi, đường kính 1/2 inch, Code: DN15-40mm, vận hành bằng khí nén, chất liệu hợp kim, dùng để đóng mở hơi nước cho nồi hơi. Hs...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
84814010
产品标签
vent valve,flow valve
产品描述
Van an toàn, đường kính 3/4 ich, 2.8 bar, Code: 19EEDL40CETUQ, bằng đồng, dùng để bảo vệ đường ống khỏi sự tăng quá áp suất nồi hơi. ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6600
HS编码
84798950
产品标签
——
产品描述
Bảng mạch điều khiển Bacsoft, Code: CTP200-0140, điện áp:24V, dùng cho máy hấp Tuttnauer. Hsx: Tuttnauer, mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
Dây bơm nhu động, bằng cao su lưu hóa, 10 x 180 (mm), dùng cho nồi hấp tiệt trùng, Code: PLZ000-0294. Hsx: ANNON, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
84718010
产品标签
storage partners,controller module
产品描述
Bộ điều khiển Gicar, dùng để đọc mức nước và điều khiển bơm, Code: 9.1.81.19G03, điện áp 24V dùng cho nồi hấp tiệt trùng. Hsx: GICAR....
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
Công tắc áp suất G 1/4 ich, NO, 3,5 bar, Code: 0180-457 03-2-003 , dùng cho nồi hấp tiệt trùng. Hsx: SUCO. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
85363090
产品标签
switch
产品描述
Attomat 3 pha 63A, Code: FAZ-C63/3 , dùng để bảo vệ mạch điện, Hsx: Moeller. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Gioăng phớt của Pitton, chất liệu: cao su lưu hoá, Code: PNE195-0051, dùng cho nồi hấp tiệt trùng. Hsx: BAKRA GEVA ACSACH LTD. Hàng m...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1300
HS编码
84814010
产品标签
vent valve,flow valve
产品描述
Van an toàn, đường kính 3/4 ich, 5 bar, Code: 19MEDA75CETUQ, bằng đồng, dùng để bảo vệ đường ống khỏi sự tăng quá áp suất nồi hơi. Hs...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Gioăng cửa Silicone 21,5 x 2830 (mm), dùng để làm kín buồng hấp, bộ phận của nồi hấp tiệt trùng, Code: GAS081-0015, hãng sx Tuttnauer...
展开
交易日期
2024/10/15
提单编号
106641151960
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Gioăng cửa Silicone, dùng để làm kín buồng hấp, bộ phận của nồi hấp tiệt trùng, Code: PLZ082-0003, hãng sx Tuttnauer, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106629107650
供应商
tuttnauer
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an
出口港
tel aviv yafo
进口港
ha noi
供应区
Israel
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1540
HS编码
84433990
产品标签
copying machines,facsimile machines,printers
产品描述
Máy in nhiệt, mã hàng THE002-0059, dùng cho nồi hấp tiệt trùng. HSX: Seiko Instrument Inc. Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
laboratory sterilizers
13
27.08%
>
industrial steel material
7
14.58%
>
director
5
10.42%
>
hardened plastic
5
10.42%
>
stainless steel
5
10.42%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84192000
13
27.08%
>
73269099
7
14.58%
>
38220030
5
10.42%
>
39269099
5
10.42%
>
84219999
4
8.33%
>
+ 查阅全部
贸易区域
israel
45
34.62%
>
costa rica
42
32.31%
>
netherlands
23
17.69%
>
germany
17
13.08%
>
india
1
0.77%
>
+ 查阅全部
港口统计
noi bai airport vn
43
33.08%
>
noi bai airport
40
30.77%
>
ha noi
20
15.38%
>
cang cat lai hcm vn
9
6.92%
>
cang hai phong
5
3.85%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-15,công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an共有130笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an的130笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và công nghệ linh an在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。