【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại triệu vân
活跃值72
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-10-07
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-07 共计109 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại triệu vân公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/07
提单编号
106625148010
供应商
le quang trong
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21489.72411
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh lốp hiệu FAI- KOMATSU PW95, số khung FAI21D0003157 ( Đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/10/07
提单编号
106625148010
供应商
le quang trong
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37607.01719
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh lốp hiệu KOMATSU PW160-7, số khung KMTPW013T79H50346 ( Đã qau sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/10/07
提单编号
106625148010
供应商
le quang trong
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32234.58616
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh lốp hiệu KOMATSU PW160-7, số khung KMTPW013K79H50270 ( Đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2024/10/04
提单编号
106613806240
供应商
jen corp.
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang t.thuan dong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38738.80767
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu HITACHI ZX350K-3, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, động cơ diesel. SK: HCM1V900K00060052; SM:6HK1-574701....
展开
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575669100
供应商
hamasaki shokai co
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500000
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU D20PL-5 ( Đã qua sử dụng ).
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575669100
供应商
hamasaki shokai co
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500000
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu YANMAR ViO 70-3 ( Đã qua sử dụng ).
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575669100
供应商
hamasaki shokai co
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
930000
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOMATSU PC55MR-3 ( Đã qua sử dụng ).
交易日期
2024/09/17
提单编号
106575669100
供应商
hamasaki shokai co
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000000
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOMATSU PC60-6 ( Đã qua sử dụng ).
交易日期
2024/09/13
提单编号
106567055450
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang t.thuan dong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5500000
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
Máy ủi đất bánh xích hiệu KOMATSU D39PX-22, động cơ diesel. SK: KMT0D108V01003848; SM:4D107-26100586. Năm SX2012 ( Đã qua sử dụng) ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280122nssljhkhc22q0021
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
hakata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18960other
金额
11696.503
HS编码
84294040
产品标签
engine,crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG HIỆU SAKAI TW500W-1, VỚI LỰC RUNG CỦA TRỐNG < 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG ) ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280122nssljhkhc22q0021
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
hakata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18960other
金额
27959.971
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU HITACHI EX120-5E ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
交易日期
2022/02/28
提单编号
310122kbhy-0020-2893
供应商
komatsu used equipment corp.
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
kobe hyogo
进口港
cang t thuan dong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12300other
金额
26099.356
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOMATSU PC130-6E0, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, ĐỘNG CƠ DIESEL. SK: KMTPC042J02060303; SM: 4D102-2640...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
280122nssljhkhc22q0021
供应商
hitachi construction machinery japan co ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
hakata
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
18960other
金额
11696.503
HS编码
84294040
产品标签
engine,crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG HIỆU SAKAI TW500W-1, VỚI LỰC RUNG CỦA TRỐNG < 20 TẤN TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG) ...
展开
交易日期
2022/02/28
提单编号
010222kho12mf003
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
kobe hyogo
进口港
cang lotus hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13400other
金额
23528.324
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOBELCO SK135SR-1ES, CÓ CƠ CẤU PHẦN TRÊN QUAY ĐƯỢC 360 ĐỘ, ĐỘNG CƠ DIESEL. SK: YY04-08233; SM:931783. NĂM SX20...
展开
交易日期
2022/02/22
提单编号
170122sityksg2127652
供应商
green co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại triệu vân
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
16950other
金额
26400.932
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH HIỆU KOBELCO SK135SR-1E ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
+ 查阅全部
采供产品
chain wheel
13
65%
>
crude oil engine
5
25%
>
engine
5
25%
>
paver
2
10%
>
HS编码统计
84295200
13
65%
>
84294040
5
25%
>
84791020
2
10%
>
贸易区域
costa rica
65
61.9%
>
japan
38
36.19%
>
australia
1
0.95%
>
germany
1
0.95%
>
港口统计
cang cat lai hcm
47
44.76%
>
cang lotus hcm
23
21.9%
>
cang t thuan dong
14
13.33%
>
cang hiep phuoc hcm
6
5.71%
>
cang cat lai (hcm)
4
3.81%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại triệu vân是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-07,công ty tnhh thương mại triệu vân共有109笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại triệu vân的109笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại triệu vân在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。