【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
kobelco construction machinery international trading
活跃值86
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: japon,kobe,7-15, minato-jima,chuo-ku kobe 650
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计2941 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kobelco construction machinery international trading公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
464
5033.52
5390681 2024
244
5185.3
5351317.51
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
106837120130
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần thiết bị đầu tư bình minh
出口港
kobe - hyogo
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18450.68876
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO.Model: SK135SR-5. Số khung: YY0832109, SM 4JJ1228686.Năm SX: 2017. Động cơ diezel. Máy có cơ cấu phân ...
展开
交易日期
2024/12/06
提单编号
106780374960
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần thiết bị đầu tư bình minh
出口港
kobe - hyogo
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13803.00884
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO.Model: SK135SR-2. Số khung: YY0513036, SM D04FR002640.Năm SX: 2008. Động cơ diezel. Máy có cơ cấu phân...
展开
交易日期
2024/11/21
提单编号
106738497501
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu doan nguyễn
出口港
tomakomai - hokkaido
进口港
cang xanh vip
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13600.57936
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO SK50UR-5 serial: YJ07-10395 đã qua sử dụng , đ/c diesel. Máy có cơ cấu phần trên quay 360 , năm sx: Xá...
展开
交易日期
2024/11/12
提单编号
106717234850
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần thiết bị đầu tư bình minh
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39328.00753
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO. Model: SK210D-9. Số khung: YN1372638; Số DC: J05ETJ26621. Năm SX: 2017. Động cơ diezel. Máy có cơ cấu...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698317831
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu doan nguyễn
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1465.80476
HS编码
84294040
产品标签
engine,crude oil engine
产品描述
Xe lu rung hiệu BOMAG BW61KS-2 serial: 233367 đã qua sử dụng , đ/c diesel. Máy có cơ cấu phần trên quay 360 , năm sx: Xác định theo k...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698317831
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu doan nguyễn
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13211.52976
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu HITACHI ZX75UR-3 serial: HCM1P600T00051101 đã qua sử dụng , đ/c diesel. Máy có cơ cấu phần trên quay 360 , năm...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698317831
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu doan nguyễn
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12890.08134
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO SK75SR+2 serial: YT06-18299 đã qua sử dụng , đ/c diesel. Máy có cơ cấu phần trên quay 360 , năm sx: Xá...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698536122
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu doan nguyễn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
hoang dieu (hp)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14040.86666
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO SK115SR serial: YV-00313 đã qua sử dụng , đ/c diesel. Máy có cơ cấu phần trên quay 360 , năm sx: Xác đ...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106691115310
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu doan nguyễn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10778.7
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu KOBELCO SK75UR-5 serial: YR09-08825 đã qua sử dụng , đ/c diesel. Máy có cơ cấu phần trên quay 360 , năm sx: Xá...
展开
交易日期
2024/11/01
提单编号
106691115310
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu doan nguyễn
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17281.97777
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
Máy đào bánh xích hiệu HITACHI ZX75US-3 serial: HCM1P300C00066131 đã qua sử dụng , đ/c diesel. Máy có cơ cấu phần trên quay 360 , năm...
展开
交易日期
2024/10/22
提单编号
——
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
senok trade combine pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
1.5kg
金额
85.422
HS编码
73181500
产品标签
capscrew
产品描述
CAPSCREW
交易日期
2024/10/22
提单编号
——
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
senok trade combine pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
20.87kg
金额
1247.978
HS编码
84212390
产品标签
fuel filter
产品描述
FUEL FILTER
交易日期
2024/10/22
提单编号
——
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
senok trade combine pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
13.96kg
金额
3287.45
HS编码
84219920
产品标签
air filter,elem
产品描述
AIR FILTER ELEMENT
交易日期
2024/10/22
提单编号
——
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
senok trade combine pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
12.48kg
金额
415.303
HS编码
84139190
产品标签
repair kit
产品描述
REPAIR KIT
交易日期
2024/10/22
提单编号
——
供应商
kobelco construction machinery international trading
采购商
senok trade combine pvt ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Sri Lanka
重量
1.5kg
金额
128.134
HS编码
73181600
产品标签
plug
产品描述
PLUG
+ 查阅全部
采供产品
chain wheel
339
41.14%
>
self-propelled excavating machinery
270
32.77%
>
hoisting machinery
78
9.47%
>
crane
31
3.76%
>
crude oil engine
25
3.03%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84295200
341
41.38%
>
84295900
270
32.77%
>
84264900
78
9.47%
>
84264100
25
3.03%
>
84294040
18
2.18%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
2783
94.63%
>
sri lanka
63
2.14%
>
united states
38
1.29%
>
colombia
26
0.88%
>
mexico
9
0.31%
>
+ 查阅全部
港口统计
kobe hyogo jp
635
21.59%
>
kobe hyogo
615
20.91%
>
yokohama kanagawa jp
236
8.02%
>
tokyo tokyo
143
4.86%
>
yokohama kanagawa
124
4.22%
>
+ 查阅全部
kobelco construction machinery international trading是一家
日本供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,kobelco construction machinery international trading共有2941笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kobelco construction machinery international trading的2941笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kobelco construction machinery international trading在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →