以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-10共计118笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20243728760
20252214040
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932986200
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100800
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Đầu điều trị (Ulthera(R) DeepSEE(R) Transducer DS4-4.5 -UT-2): phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu Ulthera, hãng SX: Ulthera ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932986200
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14400
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Đầu điều trị (Ulthera(R) DeepSEE(R) Transducer DS10-1.5 - UT-4): phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu Ulthera, hãng SX: Ulther...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932986200
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100800
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Đầu điều trị (Ulthera(R) DeepSEE(R) Transducer DS7-3.0 - UT-1): phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu Ulthera, hãng SX: Ulthera...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
106932986200
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2880
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Đầu điều trị (Ulthera(R) DeepSEE(R) Transducer DS7-3.0 - UT-1): phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu Ulthera, hãng SX: Ulthera...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925816101
供应商
merz north america
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐẦU ĐIỀU TRỊ (ULTHERA DEEPSEE TRANSDUCER DS4-4.5 / UT-2): PHỤ KIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG SIÊU ÂM TRỊ LIỆU ULTHERA, HSX: ULTHERA INC., MỸ,...
展开
交易日期
2025/02/07
提单编号
106925816101
供应商
merz north america
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐẦU ĐIỀU TRỊ (ULTHERA DEEPSEE TRANSDUCER DS7-3.0 / UT-1): PHỤ KIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG SIÊU ÂM TRỊ LIỆU ULTHERA, HSX: ULTHERA INC., MỸ,...
展开
交易日期
2025/02/03
提单编号
106914182800
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125622
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
Chất làm đầy da, chủng loại: RADIESSE (R) Volume Advantage 1.5cc Injectable Implant, hãng, NSX: Merz North America Inc., USA, Lot no:...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906240451
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21600
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Đầu điều trị (Ulthera(R) DeepSEE(R) Transducer DS7-3.0 - UT-1): phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu, chủng loại: Ulthera (R) ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906240451
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33000
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Tay cầm Ulthera(R) DeepSEE(R) handpiece UH-2: phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu, chủng loại: Ulthera (R) Control Unit(Prime...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906240451
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21600
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Đầu điều trị (Ulthera(R) DeepSEE(R) Transducer DS4-4.5 -UT-2): phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu, chủng loại: Ulthera (R) C...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
106906240451
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
494400
HS编码
90189039
产品标签
——
产品描述
Hệ thống siêu âm trị liệu, Tên thươngmại: Ulthera,chủng loại: Ulthera (R) Control Unit(Prime),mã SP:UC-01, pk kèm theo: xe đẩy và kho...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106899166950
供应商
merz asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
Tay cầm (Ulthera (R) DeepSEE (R) handpiece/ UH-2): phụ kiện dùng cho hệ thống siêu âm trị liệu (chủng loại: Ulthera (R) Control Unit)...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106894095600
供应商
merz north america
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐẦU ĐIỀU TRỊ (ULTHERA DEEPSEE TRANSDUCER DS7-3.0 / UT-1): PHỤ KIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG SIÊU ÂM TRỊ LIỆU ULTHERA, HÃNG SX: ULTHERA INC.,...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106894095600
供应商
merz north america
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2880
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐẦU ĐIỀU TRỊ (ULTHERA DEEPSEE TRANSDUCER DS4-4.5 / UT-2): PHỤ KIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG SIÊU ÂM TRỊ LIỆU ULTHERA, HÃNG SX: ULTHERA INC.,...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106894095600
供应商
merz north america
采购商
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
90330000
产品标签
——
产品描述
ĐẦU ĐIỀU TRỊ (ULTHERA DEEPSEE TRANSDUCER DS10-1.5N / UT-4N): PHỤ KIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG SIÊU ÂM TRỊ LIỆU ULTHERA, HÃNG SX: ULTHERA IN...
展开
công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-10,công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health共有118笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health的118笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị y tế aesthetic&health在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。