供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anchor
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
243.36
HS编码
61044300
产品标签
dresses
产品描述
"V-NECK SHORT SLEEVE DRESS, NO BRAND MATERIAL: 100% RAYON, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM", HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2024/10/14
提单编号
306817862100
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anchor
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1123.2
HS编码
62022090
产品标签
——
产品描述
"1/4 QUARTER ZIP SHIRT, NO BRAND MATERIAL: 74 %NYLON, 26% SPANDEX, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO KHOÁC", HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2024/10/14
提单编号
306817862100
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
anchor
出口港
vnsgn
进口港
uszzz
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1207.44
HS编码
61034200
产品标签
men's trousers,knitted pants
产品描述
"SHORT, NO BRAND MATERIAL: 74 %NYLON, 26% SPANDEX, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN SỌT", HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
55
HS编码
61042900
产品标签
clothing suit
产品描述
BỘ ĐỒ NGỦ NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
18
HS编码
61043900
产品标签
women's jackets
产品描述
ÁO KHOÁC KHÔNG TAY NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
12
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
QUẦN DÀI NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO THUN NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
30
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO NỈ TAY DÀI NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
20
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO POLO NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
38.5
HS编码
61043900
产品标签
women's jackets
产品描述
ÁO KHOÁC NỈ MŨ TRÙM ĐẦU NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
18
HS编码
61043900
产品标签
women's jackets
产品描述
ÁO KHOÁC NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
QUẦN SÓC NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
82.5
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
ĐẦM NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
306793186840
供应商
chi nhánh công ty tnhh samsung sds việt nam tại thành phố hồ chí minh
采购商
anchor
出口港
ho chi minh
进口港
other
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
36.4
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
ÁO SƠ MI NỮ - MFG:CÔNG TY TNHH THỜI TRANG KAKA, HÀNG QUÀ TẶNG, MỚI 100%
交易日期
2024/06/12
提单编号
meduj9283931
供应商
caterpillar
采购商
anchor
出口港
naples
进口港
charleston
供应区
Costa Rica
采购区
United States
重量
17025.363kg
金额
——
HS编码
产品标签
earth,new part,equipment
产品描述
ROADBUILD AND EARTHMOV. EQUIPMENT NEW PARTS HTS 400921