产品描述
SPHPCNPT202M MENS PANTS#&QUẦN DÀI NAM 1 LỚP (VẢI CHÍNH DỆT THOI 100% NYLON TỪ XƠ FILAMENT TỔNG HỢP, GỒM CÁC CỠ:85,90,95), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015079533
供应商
công ty tnhh hương liên
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
310.3other
金额
28720
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SPHPCNRL201M MENS WOVEN T-SHIRT#&ÁO NAM DÀI TAY 1 LỚP (VẢI CHÍNH DỆT THOI 100% NYLON TỪ XƠ FILAMENT TỔNG HỢP, GỒM CÁC CỠ: 95,100,105,110), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014936694
供应商
công ty cổ phần may thống nhất
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
van tai thue tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
807other
金额
60930
HS编码
62103090
产品标签
dress
产品描述
LW222JP800-1#&ÁO KHOÁC NỮ#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014898994
供应商
công ty tnhh hương liên
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1200other
金额
33080
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SPHPCNRL201M MENS WOVEN T-SHIRT#&ÁO NAM DÀI TAY 1 LỚP (VẢI CHÍNH DỆT THOI 100% NYLON TỪ XƠ FILAMENT TỔNG HỢP, GỒM CÁC CỠ: 95,100,105,110), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014898994
供应商
công ty tnhh hương liên
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1200other
金额
14160
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SPHPCNJK351W WOMENS JACKET#&ÁO KHOÁC NỮ 2 LỚP (VẢI CHÍNH 100% NYLON TỪ XƠ FILAMENT TỔNG HỢP, GỒM CÁC CỠ: 85,90,95,100), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014898994
供应商
công ty tnhh hương liên
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1200other
金额
32040
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SPHPCNJK302U MENS JACKET#&ÁO KHOÁC NAM 2 LỚP (VẢI CHÍNH DỆT THOI 100% NYLON TỪ XƠ FILAMENT TỔNG HỢP, GỒM CÁC CỠ: 90,95,100,105,110), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014898994
供应商
công ty tnhh hương liên
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1200other
金额
4440
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
SPHPCNPT202M MENS PANTS#&QUẦN DÀI NAM 1 LỚP (VẢI CHÍNH DỆT THOI 100% NYLON TỪ XƠ FILAMENT TỔNG HỢP, GỒM CÁC CỠ:85,90,95), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014898994
供应商
công ty tnhh hương liên
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1200other
金额
55665
HS编码
62019300
产品标签
zara,jacket
产品描述
SPHPCNJK532M MENS ANORAK#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP (VẢI CHÍNH DỆT THOI GỒM 88%POLYESTER TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP,TRÁNG PHỦ 12%PU, GỒM CÁC CỠ:95,100,105,110), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813218
供应商
công ty cổ phần may thêu việt phát
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2990.28other
金额
66242
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
S22MUT-WB60#&ÁO KHOÁC NỮ TỪ VẢI DỆT THOI 92% NYLON 8% PU, GIÁ GIA CÔNG 6.3USD/CHIẾC. NHÃN HIỆU SNOWPEAK#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813218
供应商
công ty cổ phần may thêu việt phát
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2990.28other
金额
8680
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
MWSCJK128#&ÁO KHOÁC NỮ TỪ VẢI DỆT THOI 83% NYLON 17% PU, GIÁ GIA CÔNG 8USD/CHIẾC. NHÃN HIỆU MULAWEAR#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813218
供应商
công ty cổ phần may thêu việt phát
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2990.28other
金额
34829
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
MWSCJK121#&ÁO KHOÁC NỮ TỪ VẢI DỆT THOI 92% NYLON 8% PU, GIÁ GIA CÔNG 8.3USD/CHIẾC. NHÃN HIỆU MULAWEAR#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813218
供应商
công ty cổ phần may thêu việt phát
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2990.28other
金额
53460
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
S22MUR-AN70#&ÁO KHOÁC NỮ TỪ VẢI DỆT THOI 100% NYLON, GIÁ GIA CÔNG 5.6USD/CHIẾC. NHÃN HIỆU SNOWPEAK#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813218
供应商
công ty cổ phần may thêu việt phát
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2990.28other
金额
32959
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
S22MUT-WB30#&ÁO KHOÁC NỮ TỪ VẢI DỆT THOI 84% NYLON 16% SPANDEX, GIÁ GIA CÔNG 6.5USD/CHIẾC. NHÃN HIỆU SNOWPEAK#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014775880
供应商
công ty tnhh thanh hương
采购商
c.n.f co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
630other
金额
56300
HS编码
62114310
产品标签
women's or girls' track suits
产品描述
PW3 WJ22 M31#&WOMEN'S JACKET ( ÁO KHOÁC NỮ, THƯƠNG HIỆU PROSPECS, VẢI CHÍNH 100% POLYESTER, SIZE TỪ 90-105, MỚI 100%)#&VN
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014737280
供应商
công ty cổ phần may hưng long ii
采购商
c.n.f co.ltd.