供应商
công ty tnhh swacoo việt nam
采购商
swacoo h.k.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9940.256
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
LJ63-16207A#&MIẾNG BĂNG DÍNH LJ63-16207A (LA7.1-4U-S), KT 136.854*64.325MM, MỚI 100% (HÀNG TÁI TÁI XUẤT CỦA MỤC HÀNG SỐ 1 TỪ TỜ KHAI SỐ 102143845201 NGÀY 31/07/2018)#&VN @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh swacoo việt nam
采购商
swacoo h.k.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9940.256
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
LJ63-16207A#&MIẾNG BĂNG DÍNH LJ63-16207A (LA7.1-4U-S), KT 136.854*64.325MM, MỚI 100% (HÀNG TÁI TÁI XUẤT CỦA MỤC HÀNG SỐ 1 TỪ TỜ KHAI SỐ 102143845201 NGÀY 31/07/2018)#&VN @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
công ty tnhh swacoo việt nam
采购商
swacoo h.k.ltd.