【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh nhựa yong qi
活跃值75
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-12
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-12 共计189 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh nhựa yong qi公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
0
0
0 2024
37
64712
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/12
提单编号
106795855610
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6400
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh, màu đen, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa - Black MasterBatch AS3015, mã CAS: 1333-86-4;9003-53-6; 110-30...
展开
交易日期
2024/12/12
提单编号
106795855610
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh,màu đen,dùng để sx sản phẩm nhựa-Black MasterBatch PE 6060-1,mã CAS:1333-86-4;9002-88-4; 471-34-1.NSX:SI...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795855610
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2300
HS编码
29182990
产品标签
ortho-hydroxybenzoic acid,chloric acid
产品描述
Chất chống oxi hóa - Antioxidant 168,CAS: 31570-04-4; Tris(2,4-di-t-butylphenyl)phosphite,dạng bột,màu trắng.NSX:Yuyao Jing Hai Chemi...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795855610
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5550
HS编码
29182990
产品标签
ortho-hydroxybenzoic acid,chloric acid
产品描述
Chất chống oxi hóa-Antioxidant 1010,CAS:6686-19-8;Tetrakis [methylene (3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl-propionate) methane),dạng bộ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
106795855610
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1530
HS编码
29333990
产品标签
unfused pyridine ring
产品描述
Chất hấp thu năng lượng sóng UV Absorber UV234,CAS:70321-86-7,dạng bột tinh thể màu trắng,tên hóa học:2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4,6-bi...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1191
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
Máy sàng rung - Vibrating screen, dùng để sàng lọc hạt nhựa, model:2M, điện áp: 380V,50HZ, công suất:120W.NSX: NINGBO JINGHAI PIGMENT...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1861
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
Máy trộn - Plastic mixer, dùng để trộn hạt nhựa, model:1T,điện áp:380V,50HZ,công suất:5.5KW.NSX: NINGBO JINGHAI PIGMENT CO., LTD. Hàn...
展开
交易日期
2024/11/07
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh,màu đen,dùng để sx sản phẩm nhựa-Black MasterBatch PE 6060-1,mã CAS:1333-86-4;9002-88-4; 471-34-1.NSX:SI...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225
HS编码
32041790
产品标签
black pump,color sets
产品描述
Chất tạo màu công nghiệp (màu đỏ)-Solvent Red 24, CAS 85-83-6,dạng bột.NSX: Ningbo Jinghai yanliao co., ltd. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2910
HS编码
32041790
产品标签
black pump,color sets
产品描述
Chất tạo màu công nghiệp (màu xanh da trời)- Solvent Blue 35, CAS 17354-14-2, dạng bột.NSX: NINGBO JINGHAI PIGMENT CO., LTD. Hàng mới...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1340
HS编码
32041790
产品标签
black pump,color sets
产品描述
Chất tạo màu công nghiệp (màu đỏ)-Solvent Red 111, CAS 82-38-2 dạng bột,NSX: TAIXING YONGQI NEW MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2500
HS编码
32041790
产品标签
black pump,color sets
产品描述
Chất tạo màu công nghiệp (màu đỏ) - Pigment Red 254, CAS 84632-65-5, dạng bột.NSX: SHANDONG YUHONG NEW PIGMENT CO.,LTD. Hàng mới 100%...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10860
HS编码
32041790
产品标签
black pump,color sets
产品描述
Chất tạo màu công nghiệp (màu vàng)- Pigment Yellow K1310, CAS 913621-26-8,dạng bột.NSX: Sun Chemical Colors & Effects GmbH;Colors & ...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3450
HS编码
32041790
产品标签
black pump,color sets
产品描述
Chất tạo màu công nghiệp (màu vàng)- Pigment Yellow 150, CAS:68511-62-6, dạng bột.NSX: Yuyao Jing Hai Chemical Pigment Co., Ltd. Hàng...
展开
交易日期
2024/11/06
提单编号
106703169310
供应商
taixing yongqi new material co.ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15600
HS编码
32041790
产品标签
black pump,color sets
产品描述
Chất tạo màu công nghiệp (màu đen)- Pigment Black 7, CAS 1333-86-4,dạng bột.NSX: Jiangsu Genaro New Materials Co., Ltd.Hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
black pump
52
56.52%
>
color sets
52
56.52%
>
pigment
13
14.13%
>
unfused pyridine ring
9
9.78%
>
chloric acid
7
7.61%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
32041790
52
56.52%
>
32064910
13
14.13%
>
29333990
9
9.78%
>
29182990
7
7.61%
>
39012000
5
5.43%
>
+ 查阅全部
贸易区域
china
187
98.94%
>
costa rica
2
1.06%
>
港口统计
cang cat lai hcm
106
56.08%
>
cang cat lai hcm vn
43
22.75%
>
cang cat lai (hcm)
7
3.7%
>
ho chi minh city
2
1.06%
>
ho chi minh airport vn
1
0.53%
>
công ty tnhh nhựa yong qi是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-12,công ty tnhh nhựa yong qi共有189笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh nhựa yong qi的189笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh nhựa yong qi在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱