【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
klu international trading ltd.
活跃值61
china供应商,最后一笔交易日期是
2022-06-17
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-06-17 共计15 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是klu international trading ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2022
2
20000
184 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
mz viet nam trading co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
92other
金额
600
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
080-0063#&MÓC KHÓA NHỰA HÃM ĐÔI SỬ DỤNG CHO DÂY ĐAI 2 INCH (51 MM ) @ ...
展开
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
mz viet nam trading co.ltd.
出口港
hong kong hk
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
92other
金额
500
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
080-0113#&VÒNG NHỰA CỐ ĐỊNH DÂY 2'' - PLASTIC 2" KEEPER BELT LOOP @ ...
展开
交易日期
2021/04/10
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
mz viet nam trading co.ltd.
出口港
nantong cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
020-0017#&DÂY QUAI DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ KẾT HỢP VỚI NHỰA
交易日期
2020/04/24
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
29333990
产品标签
unfused pyridine ring
产品描述
CHẤT HẤP THU NĂNG LƯỢNG SÓNG UV ABSORBER 531, CAS: 1843-05-6, DẠNG BỘT TINH THỂ MÀU TRẮNG, TÊN HÓA HỌC: 2-HYDROXY-4-(OCTYLOXY)BENZOPH...
展开
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5570
HS编码
29182990
产品标签
ortho-hydroxybenzoic acid,chloric acid
产品描述
CHẤT CHỐNG OXY HÓA - ANTIOXIDANT 1010, CAS: 6683-19-8,DẠNG BỘT TINH THỂ MÀU TRẮNG. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5350
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA PE DẠNG NGUYÊN SINH ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẨM NHỰA (BLACK MASTERBATCH 6060),.HÀNG MƠI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty tnhh nhựa yong qi
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1880
HS编码
29333990
产品标签
unfused pyridine ring
产品描述
CHẤT HẤP THU NĂNG LƯỢNG SÓNG UV ABSORBER 770, CAS: 52829-07-9,DẠNG BỘT TINH THỂ, MÀU TRẮNG. HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/12/09
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5070.68
HS编码
54071090
产品标签
nylon,ribbon,cable
产品描述
183 - KHOEN CÁC LOẠI @
交易日期
2017/11/30
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7444.41
HS编码
96062900
产品标签
buttons
产品描述
154 - NÚT CÁC LOẠI @
交易日期
2017/11/30
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
520.2
HS编码
54071090
产品标签
nylon,ribbon,cable
产品描述
183 - KHOEN CÁC LOẠI @
交易日期
2017/09/11
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38282.49
HS编码
39172900
产品标签
pipes
产品描述
131 - KHOEN CÁC LOẠI @
交易日期
2017/09/11
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4602.25
HS编码
96062900
产品标签
buttons
产品描述
154 - NÚT CÁC LOẠI @
交易日期
2017/08/29
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7915
HS编码
39172900
产品标签
pipes
产品描述
131 - KHOEN CÁC LOẠI @
交易日期
2017/04/10
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15100.46
HS编码
39172900
产品标签
pipes
产品描述
131 - KHOEN CÁC LOẠI @
交易日期
2017/04/10
提单编号
——
供应商
klu international trading ltd.
采购商
công ty cổ phần tuấn đạt
出口港
shanghai
进口港
da nang port
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2870
HS编码
96062900
产品标签
buttons
产品描述
153 - NÚT CÁC LOẠI @
+ 查阅全部
采供产品
hardened plastic
2
66.67%
>
stainless steel
2
66.67%
>
decorative band
1
33.33%
>
HS编码统计
39269099
2
66.67%
>
58089090
1
33.33%
>
港口统计
shanghai
8
53.33%
>
shanghai cn
4
26.67%
>
hong kong hk
2
13.33%
>
nantong cn
1
6.67%
>
klu international trading ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-06-17,klu international trading ltd.共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从klu international trading ltd.的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出klu international trading ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱