【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
活跃值72
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-18
精准匹配
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18 共计114 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/18
提单编号
106808788920
供应商
abc valve wuxi co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3302.4
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
Van kiểm tra( van một chiều, check valve), model C22, chất liệu bằng thép, kích thước DN300, hiệu ABC Valve, dùng cho đường ống hóa c...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106763471250
供应商
zenex
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
warszawa
进口港
ho chi minh
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3031.13852
HS编码
85362099
产品标签
relay
产品描述
Bộ ngắt mạch tự động HGN 16/A FRAME ( Air circuit Breaker), dòng điện 1600A/0.2A, hiệu Hyundai, dùng bảo vệ cho hệ thống điện công ng...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
106734105810
供应商
jingang industries co
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
qingdao
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1062
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Thanh bằng nhựa dùng để móc và máng dây, plastic push pull pole, mã PST1A, dài 72 inch, nsx: Jingang Industry. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.45
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
Dây cáp thép không gỉ 6.4mm x 30 mét, dùng để chằng buộc đường ống (không dùng trong xây dựng). ST.STEEL BANDING BAND, Mã hàng: 61410...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.25
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
Dây cáp thép không gỉ 9.5mm x 30 mét, dùng để chằng buộc đường ống (không dùng trong xây dựng). ST.STEEL BANDING BAND, Mã hàng: 61410...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.85
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
Dây cáp thép không gỉ 12.7mm x 30 mét, dùng để chằng buộc đường ống (không dùng trong xây dựng). ST.STEEL BANDING BAND, Mã hàng: 6141...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.28
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Kẹp cáp 6.4mm bằng thép. Mã hàng: 614115, 1 hộp 50 cái. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197.08
HS编码
72172010
产品标签
zinc coating min
产品描述
Dây thép mạ kẽm phi 3mm ( hàm lượng cacbon dưới 0.25% ). Mã hàng: 211452. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698542050
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.44
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
Bộ kiểm tra điện áp dùng cho hệ thống máy bơm trên tàu. Mã hàng: SBAG-202N. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106697447400
供应商
deif asia pacific pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
483.19
HS编码
85364199
产品标签
relay
产品描述
Rơ le nguồn dùng cho bơm trên tàu, type: RMP-121D,điện áp: 110V,nhãn hiệu DEIF, NSX: DEIF, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698542050
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
267.44
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
Bộ kiểm tra điện áp dùng cho hệ thống máy bơm trên tàu. Mã hàng: SBAG-402N. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
106661292140
供应商
fire armour pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36
HS编码
73269030
产品标签
metal
产品描述
Kẹp ống bằng thép không gỉ, kích thước dày 1.3mm, dùng để cố định khớp nối và vòi cứu hỏa. Code: HO-BND-20. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661292140
供应商
fire armour pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84
HS编码
74122091
产品标签
coupling,copper pipe
产品描述
Khớp nối ống Nakajima, dùng cho vòi cứu hỏa, kích thước 2x2 inch, chất liệu bằng đồng thau. Code: CPL-NA2020. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661292140
供应商
fire armour pte ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.2
HS编码
59090010
产品标签
fire proofing tile,refractory brick
产品描述
Vòi cứu hỏa hiệu Syntex, chất liệu bằng sợi polyester dệt có lớp lót bằng cao su EPDM, kích thước 2 inch x 15met. Code: HO-T1-S50-202...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106585661600
供应商
sika dr siebert kuhn
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
出口港
kaufungen
进口港
ho chi minh
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
551.65
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
Đồng hồ đo áp suất,loại: C2, 50x35mm, nguồn điện: 2x1.5V AA battery, hàng mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
boring tool
20
42.55%
>
extractor
6
12.77%
>
plastic
6
12.77%
>
filter
4
8.51%
>
mixing machine
4
8.51%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
82076000
20
42.55%
>
85389019
6
12.77%
>
84212950
4
8.51%
>
84749010
4
8.51%
>
85361019
3
6.38%
>
+ 查阅全部
贸易区域
south korea
40
35.09%
>
china
36
31.58%
>
costa rica
21
18.42%
>
korea
7
6.14%
>
germany
5
4.39%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
33
28.95%
>
ho chi minh city
27
23.68%
>
ho chi minh airport vn
22
19.3%
>
ho chi minh
18
15.79%
>
cang cat lai hcm vn
11
9.65%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg共有114笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg的114笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱