【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
costa rica供应商,最后一笔交易日期是
2024-11-22
地址: .73 1 namhangdong 3ga youngdo gu busan korea
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-22共计903笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是spacemarine公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106746159660
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ kỹ thuật phúc trường
-
出口港
korea
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4.25
-
HS编码
90153000
产品标签
surveying levels
-
产品描述
Thước thủy làm bằng gang đúc, chiều dài 300 mm. Hàng mới 100%
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106746159660
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ kỹ thuật phúc trường
-
出口港
korea
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.08
-
HS编码
90153000
产品标签
surveying levels
-
产品描述
Thước thủy làm bằng gang đúc, chiều dài 600 mm. Hàng mới 100%
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106746159660
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ kỹ thuật phúc trường
-
出口港
korea
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26.54
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Bộ thước kết hợp, chiều dài 450 mm Đề nghị: 300 mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106746159660
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ kỹ thuật phúc trường
-
出口港
korea
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
50.95
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Ê ke vuông chính xác, cấp 1 (+_0.02), kích thước 200 x 130 mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
106746159660
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ kỹ thuật phúc trường
-
出口港
korea
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
105.09
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Ê ke vuông chính xác, cấp 1 (+_0.025), kích thước 300 x 200 mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
197.08
-
HS编码
72172010
产品标签
zinc coating min
-
产品描述
Dây thép mạ kẽm phi 3mm ( hàm lượng cacbon dưới 0.25% ). Mã hàng: 211452. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37.45
-
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
-
产品描述
Dây cáp thép không gỉ 6.4mm x 30 mét, dùng để chằng buộc đường ống (không dùng trong xây dựng). ST.STEEL BANDING BAND, Mã hàng: 61410...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40.25
-
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
-
产品描述
Dây cáp thép không gỉ 9.5mm x 30 mét, dùng để chằng buộc đường ống (không dùng trong xây dựng). ST.STEEL BANDING BAND, Mã hàng: 61410...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
67.85
-
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
-
产品描述
Dây cáp thép không gỉ 12.7mm x 30 mét, dùng để chằng buộc đường ống (không dùng trong xây dựng). ST.STEEL BANDING BAND, Mã hàng: 6141...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
106723289851
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
-
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
51.28
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Kẹp cáp 6.4mm bằng thép. Mã hàng: 614115, 1 hộp 50 cái. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698542050
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
267.44
-
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
-
产品描述
Bộ kiểm tra điện áp dùng cho hệ thống máy bơm trên tàu. Mã hàng: SBAG-202N. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/11/05
提单编号
106698542050
-
供应商
spacemarine
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp mg
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
267.44
-
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
-
产品描述
Bộ kiểm tra điện áp dùng cho hệ thống máy bơm trên tàu. Mã hàng: SBAG-402N. Hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/08/21
提单编号
777747601283
-
供应商
spacemarine
采购商
le vu technical technology company limited
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
760
-
HS编码
85171800
产品标签
telephone
-
产品描述
CMR flush-mounted voice telephone, Model: SSB-401A-H; No: S-2492, 100% new. Manufacturer: CMR Pusan Korea. 100% new. Manufacturer: CM...
展开
-
交易日期
2024/08/21
提单编号
777747601283
-
供应商
spacemarine
采购商
le vu technical technology company limited
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
456
-
HS编码
85171800
产品标签
telephone
-
产品描述
Waterproof phone for internal phone system, Model: SAB-49C, No: A5281, 100% new. Manufacturer: CMR Pusan Korea. ...
展开
-
交易日期
2024/08/15
提单编号
0408242408ax00102
-
供应商
spacemarine
采购商
hai an marine supplies&services co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
730
-
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
-
产品描述
Replacement fan blade set for ship engine room ventilation fan Model No: M8L5/0/560, Type: AXIAL FAN. 100% new ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
boards
4
15.38%
>
-
glass fibres
4
15.38%
>
-
pipe fittings
4
15.38%
>
-
valve
4
15.38%
>
-
webs
4
15.38%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
70193990
4
15.38%
>
-
73072910
4
15.38%
>
-
84818099
3
11.54%
>
-
84213990
2
7.69%
>
-
94059990
2
7.69%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
816
95.77%
>
-
united states
12
1.41%
>
-
england
1
0.12%
>
-
georgia
1
0.12%
>
-
peru
1
0.12%
>
港口统计
-
busan
420
49.07%
>
-
other kr
90
10.51%
>
-
busan new port
84
9.81%
>
-
busan new port kr
52
6.07%
>
-
busan kr
43
5.02%
>
+查阅全部
spacemarine是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-22,spacemarine共有903笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从spacemarine的903笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出spacemarine在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱