以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-29共计16笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20204180
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/29
提单编号
——
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
shenzhen cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9382.5
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
HỆ THỐNG PHÒNG LAB DÙNG DẠY NGOẠI NGỮ 40 HỌC VIÊN, MODEL: HL-2020 (GỒM: BỘ GIAO TIẾP GIÁO VIÊN 01 CÁI; BỘ NGUỒN 01 CÁI; TAI NGHE 41 C...
展开
交易日期
2020/07/24
提单编号
——
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8332.5
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
HỆ THỐNG PHÒNG LAB DÙNG DẠY NGOẠI NGỮ 36 HỌC VIÊN, MODEL: HL-2020(GỒM: BỘ GIAO TIẾP GIÁO VIÊN 01CÁI; BỘ NGUỒN 01 CÁI; TAI NGHE 37CÁI;...
展开
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2314.7
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
HỆ THỐNG PHÒNG LAB DÙNG DẠY NGOẠI NGỮ 48 HỌC VIÊN, MODEL: HL-2020 (GỒM:BỘ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM 01CÁI; TAI NGHE 49CÁI; BỘ GIAO TIẾP HỌ...
展开
交易日期
2020/01/10
提单编号
——
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12739.3
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
HỆ THỐNG PHÒNG LAB DÙNG DẠY NGOẠI NGỮ 40 HỌC VIÊN, MODEL: HL-2020(GỒM:BỘ ĐIỀU KHIỂN TRUNG TÂM 01CÁI; TAI NGHE 41CÁI; BỘ GIAO TIẾP HỌC...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2037
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BỘ KHUNG BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 55 INCH HIỆU VALUE , MODEL: VT-TF055, MỚI 100% @...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BỘ KHUNG BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 75 INCH HIỆU VALUE, MODEL: VT-TF075, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1888
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 75 INCH HIỆU VALUE, MODEL: VT-TS75T, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BỘ KHUNG BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 75 INCH HIỆU VALUE, MODEL: VT-TF075, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2460
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 55 INCH HIỆU VALUE, MODEL: VT-DS55A, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2037
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BỘ KHUNG BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 55 INCH HIỆU VALUE , MODEL: VT-TF055, MỚI 100% @...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1888
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 75 INCH HIỆU VALUE, MODEL: VT-TS75T, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/11/15
提单编号
——
供应商
value smart tech co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2460
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BẢNG ĐIỆN TỬ CẢM ỨNG TƯƠNG TÁC VỚI MÁY TÍNH ( DÙNG CHO PHÒNG HỌC NGOẠI NGỮ) 55 INCH HIỆU VALUE, MODEL: VT-DS55A, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/09/26
提单编号
——
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
hong kong
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12215
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHÒNG LAB DÙNG DẠY NGOẠI NGỮ 43 HỌC VIÊN, MODEL: HL-2020 (GỒM:BỘ GIAO TIẾP GIÁO VIÊN 01CÁI; TAI NGHE 44 CÁI; BỘ GIAO TIẾP HỌC VIÊN 43...
展开
交易日期
2019/07/20
提单编号
——
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5527.5
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHÒNG LAB DÙNG DẠY NGOẠI NGỮ 41 HỌC VIÊN, MODEL: SH-2025D (GỒM:BỘ GIAO TIẾP GIÁO VIÊN 01CÁI; TAI NGHE 42 CÁI; BỘ GIAO TIẾP HỌC VIÊN 4...
展开
交易日期
2018/08/17
提单编号
——
供应商
jer education technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa
出口港
changsha
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1869.5
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
PHÒNG LAB DÙNG DẠY NGOẠI NGỮ 50 HỌC VIÊN, MODEL: HL400D(GỒM:BỘ CHUYỂN ĐỔI DỮ LIỆU TỪ MÁY TÍNH GIÁO VIÊN SANG HỌC VIÊN 01CÁI; TAI NGHE...
展开
công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-29,công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thiết bị công nghệ giáo dục suối hoa在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。