供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
450
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP MẶT ĐƯỜNG, QUY CÁCH D400*50MM (1 PALLET/CONT = 90 VIÊN). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
468.8
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 400*400-600*50MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
828
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 100*1000*100M (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
336
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH D500*50MM (1 PALLET/CONT = 60 VIÊN). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
468.8
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 400*400-600*50MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
565.2
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, MẺ CẠNH, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 400*400-600*50MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
861.84
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 300*600*30MM (3 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
464
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 100*200*50MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
861.84
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 300*600*30MM (3 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
668
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 500*500*50MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
1209.78
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 600*600*30MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
450
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP MẶT ĐƯỜNG, QUY CÁCH D400*50MM (1 PALLET/CONT = 90 VIÊN). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
366
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 400*400-600*30MM (3 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
464
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 100*200*50MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017516202
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại đá vĩnh cửu
采购商
aurum sp.z.o.o.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
60400other
金额
668
HS编码
68022990
产品标签
building stone
产品描述
ĐÁ BAZAN ĐÃ MÀI NHẴN BỀ MẶT, DẠNG TẤM, DÙNG ĐỂ ỐP LÁT, QUY CÁCH 500*500*50MM (4 PALLET/CONT). MỚI 100%. TỶ TRỌNG TNKS + CPNL TRÊN GIÁ TRỊ THÀNH PHẨM CHIẾM DƯỚI 51% #&VN