【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值86
england采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-26
地址: kpmg llp client outsourcing-dept625 8 salisbury square london inner london ec4y 8bb
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26 共计2884 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是toshiba europe gmbh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
295
740
0 2025
81
159
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
307167885310
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
3943.18387
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4879#&Rơ le bảo vệ máy biến áp kỹ thuật số, loại GRT200-31-F24-00-4N-30-111 (2516F1/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307168037210
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
重量
——
金额
6297.62569
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4882#&Rơ le bảo vệ đường dây kỹ thuật số, loại GRL200-11-441-11-6G-30-110 (2523F1/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171539530
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Estonia
重量
——
金额
4117.47963
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4885#&Rơ le kỹ thuật số (Thiết bị điều khiển ngăn lộ) dùng cho trạm biến áp trên 110kv, loại GBU200-11-639-00-46-30-110 (2502F3/1)#&V...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171539530
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Estonia
重量
——
金额
4814.91972
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4887#&Rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số, loại GRZ200-11-74R-00-46-30-110 (2502F1/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307168059940
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
重量
——
金额
162.21939
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
Bộ gá của rơ le bảo vệ kỹ thuật số, chất liệu bằng thép (EP-201) (1 bộ gồm: 1 tấm gắn linh kiện, 2 nhãn, 12 đinh ốc). Hàng mới 100%#&...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307164727830
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
12110.31627
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4875#&Rơ le bảo vệ quá dòng điện có hướng kỹ thuật số, loại GRD200-41-F3T-00-LL-30-110 (2525F1/3)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307167932540
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
重量
——
金额
5440.03269
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4880#&Rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số, loại GRZ200-11-441-00-6G-30-110 (2520F1/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307167976310
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
9278.53628
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4881#&Rơ le bảo vệ đường dây kỹ thuật số, loại GRL200-11-F11-12-1J-30-110 (2436F1/2)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307168037210
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
重量
——
金额
2417.7923
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4883#&Rơ le bảo vệ quá dòng điện có hướng kỹ thuật số, loại GRD200-51-E13-00-NH-30-110 (2524F1/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171105420
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
——
金额
13982.08077
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4884#&Rơ le bảo vệ đường dây kỹ thuật số, loại GRL200-11-F11-12-1J-30-110 (2408F1/3)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307171539530
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Estonia
重量
——
金额
3998.6565
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4886#&Rơ le bảo vệ máy biến áp kỹ thuật số, loại GRT200-31-235-00-46-30-111 (2502F2/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307163993900
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Ireland
重量
——
金额
11587.83791
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4874#&Rơ le bảo vệ thanh cái kỹ thuật số (phần tử ngăn), loại GRB200-11-4T3-M0-NH-30-110 (2514F1/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307149913250
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
9377.79588
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4868#&Rơ le bảo vệ đường dây kỹ thuật số, loại GRL200-11-F11-12-1J-30-110 (2490F1/1;2441F2/1)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307149913250
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
2875.17039
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4869#&Rơ le bảo vệ quá dòng kỹ thuật số, loại GRE110-400A-10-10 (2441F3/3)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/20
提单编号
307149913250
供应商
công ty tnhh hệ thống truyền tải và phân phối toshiba việt nam
采购商
toshiba europe gmbh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
26907.06053
HS编码
85364910
产品标签
relay
产品描述
4870#&Rơ le bảo vệ khoảng cách kỹ thuật số, loại GRZ200-11-F11-00-1J-30-110 (2441F1/7)#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
relay
542
72.07%
>
extractor
83
11.04%
>
plastic
83
11.04%
>
arts
16
2.13%
>
seal
12
1.6%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
85364910
542
72.07%
>
85389019
85
11.3%
>
85389020
12
1.6%
>
39199099
7
0.93%
>
90019000
6
0.8%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
1095
39.45%
>
ukraine
903
32.53%
>
turkey
3
0.11%
>
japan
1
0.04%
>
sri lanka
1
0.04%
>
港口统计
dublin
178
6.41%
>
other gb
30
1.08%
>
dublin ie
29
1.04%
>
st helens
23
0.83%
>
manchester
22
0.79%
>
+ 查阅全部
toshiba europe gmbh是一家
英国采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,toshiba europe gmbh共有2884笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从toshiba europe gmbh的2884笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出toshiba europe gmbh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱