以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-28共计1318笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20248135655720
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152.544
HS编码
54012090
产品标签
filament
产品描述
08CM#&Chỉ làm từ sợi Filament nhân tạo
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
cong ty tnhh yp long an
进口港
cn ct tnhh kieu hung tai tien giang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.2101
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
08NV1#&Nhãn vải các loại
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.28
HS编码
65070000
产品标签
head-bands,linings
产品描述
08DV1#&Dây viền lót trong trang trí nón 20MM
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130.24
HS编码
65070000
产品标签
head-bands,linings
产品描述
08LT1#&Lưỡi trai nón
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
652.08
HS编码
55142200
产品标签
twill,polyster staple,cottn
产品描述
08VDT1/48#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 48"
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445.5
HS编码
65070000
产品标签
head-bands,linings
产品描述
08BV1#&Băng vải dệt 28MM
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.31
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
08DCK1#&Dây chân keo trang trí nón
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676916030
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
cong ty tnhh yp long an
进口港
cn ct tnhh kieu hung tai tien giang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.4193
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
08NV1#&Nhãn vải các loại
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
cong ty tnhh yp long an
进口港
cn ct tnhh kieu hung tai tien giang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.8944
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
08VKD1#&Vải không dệt khổ 59"
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
cong ty tnhh yp long an
进口港
cn ct tnhh kieu hung tai tien giang
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
655.545
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
08VL2#&Vải lưới khổ 52"
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
598.4
HS编码
55142200
产品标签
twill,polyster staple,cottn
产品描述
08VDT2/54#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 54"
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1111.175
HS编码
55142200
产品标签
twill,polyster staple,cottn
产品描述
08VDT2/58#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 58"
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678300630
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
583.2
HS编码
59019090
产品标签
canvas,polyester
产品描述
08KDV2#&Keo dựng vải khổ 59"
交易日期
2024/10/26
提单编号
106676916030
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.9432
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
08DCK1#&Dây chân keo trang trí nón
交易日期
2024/10/26
提单编号
106676916030
供应商
cong ty tnhh yp long an
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang
chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-28,chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang共有1318笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang的1318笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhánh công ty tnhh sản xuất may mặc kiều hưng tại tiền giang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。