产品描述
QK2-4405-000#&CÁP KẾT NỐI DÙNG CHO MÁY IN (CÓ GẮN ĐẦU NỐI,VỎ BỌC BẰNG NHỰA,ĐƯỜNG KÍNH LÕI < 5MM,ĐIỆN ÁP KHÔNG QUÁ 1000V). XUẤT TRẢ 3 CHIẾC THUỘC MỤC 47 TỜ KHAI 104096725940/E11 (18/06/2021)#&CN
产品描述
QK2-4405-000#&CÁP KẾT NỐI DÙNG CHO MÁY IN (CÓ GẮN ĐẦU NỐI,VỎ BỌC BẰNG NHỰA,ĐƯỜNG KÍNH LÕI < 5MM,ĐIỆN ÁP KHÔNG QUÁ 1000V). XUẤT TRẢ 18 CHIẾC THUỘC MỤC 47 TỜ KHAI 104096725940/E11 (18/06/2021)#&CN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001377e+14
供应商
canon vietnam co. ltd
采购商
longwell co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
0.2other
金额
0.64
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
RK2-1908-000#&DÂY PHÍCH CẮM ĐIỆN, ĐÃ LẮP VỚI ĐẦU NỐI#&CN
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013412485
供应商
canon viet nam tien son factory
采购商
longwell co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
0.5other
金额
0.741
HS编码
85444219
产品标签
connectors
产品描述
QK1-5612-000#&DÂY CÁP USB#&CN
交易日期
2021/06/25
提单编号
122100013305895
供应商
freetrend a industries a vietnam co
采购商
longwell co
出口港
kho cty freetrend
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1678.5other
金额
——
HS编码
39269081
产品标签
plastic product
产品描述
FORM GIÀY NHỰA - BB-25H SIZE : 9.5 ( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&VN