【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
indonesia采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
地址: karawaci office park blok l no.15,panunggangan barat,cibodas,tangerang
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计1738笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pt.usm corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
118
1555
5006
- 2024
129
1570
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032677730
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
2542.0465
-
HS编码
85013170
产品标签
——
-
产品描述
Mô tơ xoay đầu đục TB, 48VDC, 180W. Mã hàng: TBM01. Dùng cho máy cắt da giày Comelz- Hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032677730
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
30.7314
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Đĩa dẫn dao máy nhỏ- 210.10753/OPC245. Mã hàng: CMTC314. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100%#&IT ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032677730
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
15419.652
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Bộ laser có đi ốt. Mã hàng: CZCL02.03. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100%#&IT ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032677730
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
4601.98075
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Card biến tần, làm nhiệm vụ trung gian giao tiếp. không có chức năng điều khiển, không chứa mật mã quân sự. Mã hàng: KK350. Dùng cho ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032677730
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
110.4474
-
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Vít 3x5mm. Mã hàng: OPC-558. Dùng cho máy cắt da giày Comelz. Hàng mới 100%#&IT ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994326940
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
1711.49655
-
HS编码
85030090
产品标签
parts of machines
-
产品描述
Card của mô tơ trục, không có chức năng điều khiển, card trống, không chứa mật mã quân sự. Mã hàng: KMFF.S. Dùng cho máy cắt da giày ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
306994326940
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
3036.705
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Mũi đục dài lỗ 2.0mm. Mã hàng: HZFL.20 -Dùng cho máy cắt da giày- Hàng mới 100%#&IT ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940947410
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
504.4254
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Viết kỹ thuật số máy Nesting. Mã hàng: KTAA. Dùng cho máy cắt da giày Comelz. Hàng mới 100%#&IT ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940947410
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
4672.3508
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Card biến tần, làm nhiệm vụ trung gian giao tiếp. không có chức năng điều khiển, không chứa mật mã quân sự. Mã hàng: KK350. Dùng cho ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
306940947410
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
494.40535
-
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
-
产品描述
Rờ le cho bơm chân không 45A, 690V. Mã hàng: KA1A. Dùng cho máy cắt da giày. Hàng mới 100%#&FR ...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914222700
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
1786.8865
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Card phân kỳ, nhãn hiệu Comelz, không có chức năng điều khiển, không chứa mật mã dân sự. Mã hàng: KK199.1. Dùng cho máy cắt da giày C...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914222700
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
2199.20952
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Card đầu cắt điện, không có chức năng điều khiển, không chứa mật mã dân sự. Mã hàng: KK143. Dùng cho máy cắt da giày Comelz. Hàng mới...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914222700
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
3207.17185
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Card bộ nguồn máy CZ, không có chức năng điều khiển, không chứa mật mã dân sự. Mã hàng: KK149. Dùng cho máy cắt da giày Comelz. Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914222700
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
390.9157
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
CARD LED MÁY NEK, không có chức năng điều khiển, không chứa dân sự. Mã hàng: KK332. Dùng cho máy cắt da giày Comelz. Hàng mới 100% #&...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
306914222700
-
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ kỹ thuật vũ long
采购商
pt.usm corp.
-
出口港
ho chi minh
进口港
jakarta - java
-
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
-
重量
——
金额
879.68589
-
HS编码
84539000
产品标签
heading machine
-
产品描述
Card van máy cắt CZ, làm nhiệm vụ trung gian giao tiếp. không có chức năng điều khiển, không chứa mật mã dân sự. Mã hàng: KK188. Dùng...
展开
+查阅全部
采供产品
-
heading machine
90
37.97%
>
-
blades
37
15.61%
>
-
knives
37
15.61%
>
-
valve
14
5.91%
>
-
van
14
5.91%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84539000
90
37.97%
>
-
82089000
37
15.61%
>
-
84818099
14
5.91%
>
-
40101900
9
3.8%
>
-
39269099
8
3.38%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1176
67.63%
>
-
india
350
20.13%
>
-
china
161
9.26%
>
-
taiwan
19
1.09%
>
-
other
10
0.58%
>
+查阅全部
港口统计
-
soekarno hatta u
605
34.79%
>
-
tanjung priok
330
18.98%
>
-
cengkareng sukarno hatta u
189
10.87%
>
-
jakarta java
32
1.84%
>
-
jakarta - java
31
1.78%
>
+查阅全部
pt.usm corp.是一家
印度尼西亚采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于印度尼西亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,pt.usm corp.共有1738笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pt.usm corp.的1738笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pt.usm corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱