供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
6361.12
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ XNM MC759, KÍCH THƯỚC: (305X305X7)MM,SỐ LƯỢNG 193.347M2, ĐƠN GIÁ 32.90USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
2030.14
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ XNM BS27, KÍCH THƯỚC: (305X305X9)MM,SỐ LƯỢNG 64.449M2, ĐƠN GIÁ 31.50USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
2030.14
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ MOS 15/95, KÍCH THƯỚC: (305X305X7)MM,SỐ LƯỢNG 64.449M2, ĐƠN GIÁ 31.50USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
22550other
金额
2030.14
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ MOS 15/85, KÍCH THƯỚC: (305X305X7)MM,SỐ LƯỢNG 64.449M2, ĐƠN GIÁ 31.50USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
22550other
金额
2030.14
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ XNM BS27, KÍCH THƯỚC: (305X305X9)MM,SỐ LƯỢNG 64.449M2, ĐƠN GIÁ 31.50USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
22550other
金额
2030.14
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ MOS 15/95, KÍCH THƯỚC: (305X305X7)MM,SỐ LƯỢNG 64.449M2, ĐƠN GIÁ 31.50USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
22550other
金额
1125.3
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ BO LADEC 11, KÍCH THƯỚC: (50X300X7)MM, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
22550other
金额
6361.12
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ XNM MC739, KÍCH THƯỚC: (305X305X7)MM, SỐ LƯỢNG 193.347M2, ĐƠN GIÁ 32.90USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
4573.8
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ BO CIOT CB5, KÍCH THƯỚC: (50X300X7)MM, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
3284.82
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ BO CIOT CB15, KÍCH THƯỚC: (100X300X7)MM, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
1161.6
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ BO LADEC 7, KÍCH THƯỚC: (50X300X7)MM, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
22550other
金额
4573.8
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ BO CIOT CB5, KÍCH THƯỚC: (50X300X7)MM, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
22550other
金额
3284.82
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ BO CIOT CB15, KÍCH THƯỚC: (100X300X7)MM, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
2030.14
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ MOS 15/85, KÍCH THƯỚC: (305X305X7)MM,SỐ LƯỢNG 64.449M2, ĐƠN GIÁ 31.50USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017128075
供应商
dang anh building materials co.ltd.
采购商
weimex gmbh
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22550other
金额
5317.04
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT TRANG TRÍ MOSAIC MARBLE THÀNH PHẨM ĐÃ ĐÁNH BÓNG MỘT MẶT, MÃ XNM BS13, KÍCH THƯỚC: (305X305X9)MM,SỐ LƯỢNG 193.347M2, ĐƠN GIÁ 27.50USD, SẢN XUẤT TỪ NGUYÊN LIỆU NK, HÀNG MỚI 100%#&ES