以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-18共计3531笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh psb vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024556112446552149225
2025463313910
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/18
提单编号
106949088850
供应商
sorting solutions s.r.o.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Czech Republic
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51.5263
HS编码
85051900
产品标签
permanent magnets
产品描述
Nam châm từ dùng để gắn vào chốt chống rung, đường kính 0.5cm, phụ tùng thay thế trong máy kiểm tra kích thước bi Aviko, hàng mới 100...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936074010
供应商
carborundum universal pvt ldt
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6977.7
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá mài bằng vật liệu mài đã được kết khối, dùng trong máy mài bi (Ball grinding wheel), KT: 700 X 140 X 400 mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/11
提单编号
106934922400
供应商
carborundum universal pvt ldt
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3488.85
HS编码
68042200
产品标签
polisher
产品描述
Đá mài bằng vật liệu mài đã được kết khối, dùng trong máy mài bi (Ball grinding wheel), KT: 700 X 140 X 400 mm. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/21
提单编号
106898876820
供应商
royal plant corp.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2670
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
Ống dẫn dầu bằng cao su lưu hóa ( trừ cao su cứng) - Hose NR 65, đường kính 10cm, dài 220cm, không phụ kiện ghép nối, hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895616330
供应商
seah special steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14336.08
HS编码
72299091
产品标签
stainless steel,steel wire
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=1.01%, Cr=1,43%(không phải thép gió...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895616330
供应商
seah special steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14305.83
HS编码
72299091
产品标签
stainless steel,steel wire
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=1.01%, Cr=1,41%(không phải thép gió...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895616330
供应商
seah special steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4844.68
HS编码
72299021
产品标签
——
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=1.01%, Cr=1,4%(không phải thép gió,...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895616330
供应商
seah special steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2408.08
HS编码
72299021
产品标签
——
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=1.01%, Cr=1,43%(không phải thép gió...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895616330
供应商
seah special steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5265
HS编码
72299021
产品标签
——
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=1%, Cr=1,42%(không phải thép gió, k...
展开
交易日期
2025/01/20
提单编号
106895616330
供应商
seah special steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2621.7
HS编码
72299021
产品标签
——
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=1.01%, Cr=1,41%(không phải thép gió...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106889309550
供应商
kwang jin metal
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1138.75
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt cố định bằng thép - FIXED CUTTER, dùng trong máy trung tâm gia công kim loại KBH-141, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106889309550
供应商
kwang jin metal
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
690.95
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt chuyển động bằng thép - MOVING CUTTER, dùng trong máy trung tâm gia công kim loại KBH-111, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106889309550
供应商
kwang jin metal
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1619.5
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt chuyển động bằng thép - MOVING CUTTER, dùng trong máy trung tâm gia công kim loại KBH-141, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106889309550
供应商
kwang jin metal
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1464
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt cố định bằng thép - FIXED CUTTER, dùng trong máy trung tâm gia công kim loại KBH-221, Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/18
提单编号
106889309550
供应商
kwang jin metal
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1744.05
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
Dao cắt chuyển động bằng thép - MOVING CUTTER, dùng trong máy trung tâm gia công kim loại KBH-221, Hàng mới 100% ...
展开
công ty tnhh psb vina是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-18,công ty tnhh psb vina共有3531笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh psb vina的3531笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh psb vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。