产品描述
Hộp Carton - không có sóng giữa , kích thước 177*122*51mm, dùng để đóng gói hàng hóa , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106601318721
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7054.74
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
产品描述
Bi thép (bán thành phẩm, chưa qua quá trình mài đánh bóng), bộ phận dùng trong bạc đạn (ổ bi) xe ô tô, đường kính 12.303mm, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106601318721
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12014.2
HS编码
73261900
产品标签
loudspeaker
产品描述
Bi thép (sau khi được dập và va đập, chưa được mài bóng, đánh bóng.. ) dùng để sản xuất bi thành phẩm trong bạc đạn ổ bi- STEEL BALL-Semi-manufactures, đường kính: 12.3mm, Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106601318721
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10970
HS编码
84171000
产品标签
furnaces,ovens,pyrites
产品描述
Lò xử lý nhiệt làm tăng độ cứng cho bi thép, Model không có, phụ tùng thay thế của máy xử lí nhiệt, kích thước: dài 3.1m, đường kính 1m, năm sx 2024 , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106601318721
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1040
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Bàn (mâm kẹp cố định) bằng sắt, dùng để gắn đá mài vào máy mài bi thép, đường kính 700mm, dùng để thay thế trong máy mài bi thép, mới 100%
交易日期
2024/09/23
提单编号
1854044
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
schaeffler kg ina
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
205057.3
HS编码
84829119
产品标签
bearing,arts,g20,steel ball
产品描述
(PARTS OF BEARING) STEEL BALL KUG28.575-G20/-4 000805963-9982-10 (ACTUAL USER)
交易日期
2024/09/23
提单编号
3746713
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
schaeffler kg ina
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
220951.48
HS编码
84829119
产品标签
bearing,arts,g20,steel ball
产品描述
(PARTS OF BEARING) STEEL BALL KUG21.431-G20/+4 038314061-9982-10 (ACTUAL USER)
交易日期
2024/09/23
提单编号
6715616
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
schaeffler kg ina
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
311340.72
HS编码
84829119
产品标签
bearing,arts,g20,steel ball
产品描述
(PARTS OF BEARING) STEEL BALL KUG21.431-G20/0 038314061-9982-10 (ACTUAL USER)
交易日期
2024/09/23
提单编号
8473354
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
schaeffler kg ina
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
288944.38
HS编码
84829119
产品标签
bearing,arts,g20,steel ball
产品描述
(PARTS OF BEARING) STEEL BALL KUG28.575-G20/0 000805963-9982-10 (ACTUAL USER)
交易日期
2024/09/23
提单编号
3281120
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
schaeffler kg ina
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
205057.3
HS编码
84829119
产品标签
bearing,arts,g20,steel ball
产品描述
(PARTS OF BEARING) STEEL BALL KUG28.575-G20/+4 000805963-9982-10 (ACTUAL USER)
交易日期
2024/09/23
提单编号
3558215
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
schaeffler kg ina
出口港
——
进口港
jnpt/ nhava sheva sea
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
220951.48
HS编码
84829119
产品标签
bearing,arts,g20,steel ball
产品描述
(PARTS OF BEARING) STEEL BALL KUG21.431-G20/-4 038314061-9982-10 (ACTUAL USER)
交易日期
2024/09/11
提单编号
106561988260
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27616.56
HS编码
72299091
产品标签
stainless steel,steel wire
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=0,98%, Cr=1,4%(không phải thép gió, không phải thép Si-Mn), đường kính:7.5mm (100CR6 WIRE)#&98110090
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544481300
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13245.375
HS编码
72299091
产品标签
stainless steel,steel wire
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=0,97%, Cr=1,4%(không phải thép gió, không phải thép Si-Mn), đường kính:7.5mm (100CR6 WIRE)#&98110090
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544481300
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4956.81
HS编码
72299021
产品标签
——
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=0,93%, Cr=1,37%(không phải thép gió, không phải thép Si-Mn), đường kính:4.6mm (100CR6 WIRE)#&98110090
交易日期
2024/09/04
提单编号
106544481300
供应商
parkwon co.ltd.
采购商
công ty tnhh psb vina
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7860.45
HS编码
72299021
产品标签
——
产品描述
Dây thép hợp kim, trong đó Crôm là nguyên tố duy nhất quyết định yếu tố thép hợp kim, hàm lượng C=0,95%, Cr=1,36%(không phải thép gió, không phải thép Si-Mn), đường kính:4.3mm (100CR6 WIRE)#&98110090