产品描述
KÍNH BẢO HỘ CHỐNG GIỌT BẮN BẰNG NHỰA 1 CÁI/GÓI - 160 CÁI/THÙNG, FACE SHIELD, NSX: DR. AMERICO GROUP STOCK, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015146938
供应商
vintz global vietnam co.ltd.
采购商
wiscoseoul llc
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
145other
金额
310
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT,SIZE L - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE L, MÀU XANH, 100 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015146938
供应商
vintz global vietnam co.ltd.
采购商
wiscoseoul llc
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
145other
金额
1240
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT,SIZE L - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE L, MÀU XANH, 200 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015146938
供应商
vintz global vietnam co.ltd.
采购商
wiscoseoul llc
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
145other
金额
310
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT,SIZE M - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE M, MÀU XANH, 100 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/03/03
提单编号
122200015146938
供应商
vintz global vietnam co.ltd.
采购商
wiscoseoul llc
出口港
——
进口港
denver co us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
145other
金额
1240
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT,SIZE M - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE M, MÀU XANH, 200 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015963020
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
222other
金额
1240
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE XL - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE XL, MÀU XANH, 200 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015963020
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
222other
金额
1240
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE L - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE L, MÀU XANH, 200 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015963020
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
222other
金额
310
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE XL - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE XL, MÀU XANH, 100 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015963020
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
222other
金额
1240
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE XXL - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE XXL, MÀU XANH, 200 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015963020
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
222other
金额
310
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE L - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE L, MÀU XANH, 100 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/22
提单编号
122100015963020
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
222other
金额
310
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE XXL - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE XXL, MÀU XANH, 100 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012809884
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
114other
金额
300
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE M - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE M, MÀU XANH, 80 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012809884
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
114other
金额
300
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE L - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE L, MÀU XANH, 80 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/08
提单编号
122100012809884
供应商
vintz global vn
采购商
wiscoseoul llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
114other
金额
1200
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG BẢO HỘ DÙNG 1 LẦN BẰNG VẢI KHÔNG DỆT ,SIZE M - ISOLATION GOWN DISPOSABLE, SIZE M, MÀU XANH, 160 CÁI/ THÙNG. NSX: AN BINH. HÀNG MỚI 100%#&VN