产品描述
SP605#&ÁO CHOÀNG WOMAN'S JACKET S#CLBMJK901,VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN NYLON 59%, COTTON 38%, SPAN 3%, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200015016860
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3701.41other
金额
243514.26
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP603#&ÁO CHOÀNG WOMAN'S JUMPER S#CLBMJP902,VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN NYLON 86%, SPAN 14%, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014982662
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4247.42other
金额
122551.72
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP604#&ÁO CHOÀNG WOMAN'S JUMPER S#CLBMJP901, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN POLYESTER 52%, NYLON 41%, SPAN 7%, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014982662
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4247.42other
金额
56337.12
HS编码
62064000
产品标签
women's blouses,girls' blouses
产品描述
SP614#&ÁO SƠ MI WOMAN'S BLOUSE S#CLBMBL105, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014936029
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4050other
金额
312960.78
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP603#&ÁO CHOÀNG WOMAN'S JUMPER S#CLBMJP902,VẢI CHÍNH ĐỆT THOI, THÀNH PHẦN NYLON 86%, SPAN 14%, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014878900
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1316.26other
金额
83334.96
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP606#&ÁO CHOÀNG WOMAN'S JUMPER S#CLBMJP101, VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN: NYLON 100%, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014878900
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1316.26other
金额
34528.4
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP613#&ÁO GI LÊ WOMAN'S VEST S#CLBMVT204, VẢI DỆT THOI, THÀNH PHẦN : NYLON 93%, SPAN 7%, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813799
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2110.17other
金额
29620.5
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP610#&ÁO CHOÀNG MEN'S JUMPERS S#WI2SCT132, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU WILL BE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813799
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2110.17other
金额
17236.8
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP612#&ÁO CHOÀNG MEN'S JUMPERS S#WI2SCT134, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU WILL BE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014813799
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2110.17other
金额
18446.4
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP611#&ÁO CHOÀNG MEN'S JUMPERS S#WI2SCT133, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU WILL BE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014781048
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
508.4other
金额
13650
HS编码
62021300
产品标签
women's woven parka
产品描述
SP608#&ÁO CHOÀNG WOMEN'S JUMPER S#HCBMJP201-01,VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN 100% POLYESTER, NHÃN HIỆU HYUNG JI, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014781048
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
508.4other
金额
19350
HS编码
62029300
产品标签
jacket
产品描述
SP609#&ÁO CHOÀNG WOMEN'S JUMPER S#HCBMJP202-01, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN NYLON 62%, COTTON 36%, PU 2%, NHÃN HIỆU HYUNG JI, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014747498
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
614.8other
金额
28278.36
HS编码
62029200
产品标签
women's woven blouse,jacket
产品描述
SP597#&ÁO CHOÀNG WOMEN'S JUMPER S#OHBSJP902-01, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN : COTTON 62%, NYLON 35%, SPAN 3%, NHÃN HIỆU HYUNG JI, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014747498
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
614.8other
金额
2137.6
HS编码
62029200
产品标签
women's woven blouse,jacket
产品描述
SP598#&ÁO CHOÀNG WOMEN'S JUMPER S#OHBSJP902-02, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN : COTTON 62%, NYLON 35%, SPAN 3%, NHÃN HIỆU HYUNG JI, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014703942
供应商
công ty tnhh daum&qq vietnam
采购商
outreach ltd.
产品描述
SP605#&ÁO CHOÀNG WOMAN'S JACKET S#CLBMJK901, VẢI CHÍNH DỆT THOI, THÀNH PHẦN NYLON 59%, COTTON 38%, SPAN 3%, NHÃN HIỆU CROCODILE, XUẤT XỨ VIỆT NAM, MỚI 100%#&VN