产品描述
FAULTY TELECOMMUNICATIONS PARTS (REPAIR&RETURN)HUTCH RR-39-1ST BATCH(2 PCS)
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016375785
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
467.6other
金额
114.3
HS编码
85177039
产品标签
bluetooth headset
产品描述
MODULE ĐIỀU KHIỂN CONTROL AND CLOCK MODULE 16B (WITH GPS), HSX: ZTE,TK 103525389330, PL 1#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
2256.733
HS编码
85177032
产品标签
sensor,mobile telephone
产品描述
CARD XỬ LÝ TÍN HIỆU 9000-2E10, 4 CỔNG. KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ. HÃNG SẢN XUẤT ZTE CORPORATION,TK 102341092120,PL 4#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
5548.77
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
MỘT BP CỦA THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN VIBA SỐ,TẦN SỐ 15GHZ,KH:ZXMW SRU 15G(TX:14641-14788 MHZ;RX:15061-15208 MHZ) CẤU HÌNH 1+0_50M,KO CÓ CN MMDS,HÃNG SX ZTE CORPORATION,TK 101253787610,PL 28#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
36232.704
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
KHỐI THIẾT BỊ THU PHÁT, KÝ HIỆU ZXSDR R8862A S2100 (LINH KIỆN, PHỤ KIỆN CỦA THIẾT BỊ TRẠM GỐC THÔNG TIN DI ĐỘNG), HÃNG SẢN XUẤT ZTE CORPORATION,TK 102341329530,PL 13#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
18900
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
KHỐI THU PHÁT ZXSDR R8862A S9000 (MỘT PHẦN TB TRẠM GỐC ZXSDR BS8700)(MỤC 1.2 TRONG DM HÀNG HÓA SỐ 12 NGÀY 24/11/17). HÃNG SX:ZTE CORPORATION,TK 101728155910,PL 2#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016375785
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
467.6other
金额
374.4
HS编码
85176100
产品标签
mobile communication
产品描述
KHUNG GIÁ B8200 (QUẠT VÀ BO MẠCH SAU) (B8200 FRAME (WITH FAN AND BACKBOARD))MỤC 2.1.7 CỦA MỤC I,TK 102923657650,PL 1#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
3738
HS编码
85176100
产品标签
mobile communication
产品描述
CARD KIỂM SOÁT THỜI GIAN(MỘT PHẦN TB TRẠM GỐC ZXSDR BS8700)(MỤC 1.4.1.1.1 TRONG DM HÀNG HÓA SỐ 14 NGÀY 15/12/16). HÃNG SX: ZTE CORPORATION,TK 101230655041,PL 1#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
1147.44
HS编码
85176100
产品标签
mobile communication
产品描述
KHỐI DẢI TẦN CƠ SỞ(MỘT PHẦN TB TRẠM GỐC ZXSDR BS8700)(MỤC 1.4.1.1.7 TRONG DM HÀNG HÓA SỐ 14 NGÀY 15/12/16). HÃNG SX: ZTE CORPORATION,TK 101230655041,PL 5#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
6148.28
HS编码
85176261
产品标签
wired network interface card
产品描述
THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU ĐIỆN BÁO,ĐIỆN THOẠI TRONG HỆ THỐNG MẠNG LÕI TỔNG ĐÀI,KH:DWDM MODEL 3 CR1_ ZXONE 9700,HÃNG SX: ZTE CORPORATION,KO CÓ CN MMDS(1 PHẦN CỦA THIẾT BỊ),TK 101156427960,PL 4#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
44.12
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
MỘT BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN VIBA SỐ, TẦN SỐ 7GHZ, KÝ HIỆU ZXMW SRU 7G (TX: 7275-7331 MHZ; RX: 7114-7170 MHZ ) CẤU HÌNH 2+0 XPIC_150M, HÃNG SX ZTE CORPORATION,TK 101253787610,PL 24#&CN
交易日期
2021/11/08
提单编号
122100016376290
供应商
ych protrade co.ltd.
采购商
zte h.k ltd.
出口港
cang t hop b duong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1785other
金额
982.98
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
MỘT BỘ PHẬN RTUNE CỦA THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN VIBA SỐ, TẦN SỐ 15GHZ, KÝ HIỆU ZXMW SRU 15G (TX: 15061-15208 MHZ; RX: 14641-14788 MHZ) CẤU HÌNH 2+0 XPIC_300M,TK 101286638460,PL 5#&CN