供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu huy thịnh phát
采购商
hanul corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
11264
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
Lưới xơ dừa, kích thước Size : 2mx 20m( 01 roll) 2X1 TYPE ,36 LINES, N.W = 8 kgs/rolls, G.W = 8.05 kgs/rolls Total : 2,200 rolls hàng mới 100%, Công Ty Huy Thịnh Phát sản xuất#&VN
交易日期
2024/09/21
提单编号
306757668840
供应商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu huy thịnh phát
采购商
hanul corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
11440
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
Lưới xơ dừa, kích thước Size : 2mx 20m( 01 roll) 2X1 TYPE ,36 LINES, N.W = 8 kgs/rolls, G.W = 8.05 kgs/rolls Total : 2,200 rolls hàng mới 100% Việt Nam sản xuất#&VN