产品描述
P633#&PLASTIC PET CHIP (POLY (ETHYLENE TEREPHTHALATE)) - RESIN BOTTLE AA GRADE (UNBRANDED, USED TO PRODUCE PLASTIC PRODUCTS), VISCOSITY INDEX 80 ML/G, NEW 100%#&VN
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020619425
供应商
billion indstrial vietnam co.ltd.
采购商
buil trading co
产品描述
P633#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PET CHIP (POLY (ETYLEN TEREPHTHALAT)) - RESIN BOTTLE AA GRADE (KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG ĐỂ SX SP NHỰA),CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT 80 ML/G, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020619425
供应商
billion indstrial vietnam co.ltd.
采购商
buil trading co
产品描述
P633#&PLASTIC PET CHIP (POLY (ETHYLENE TEREPHTHALATE)) - RESIN BOTTLE C GRADE (UNBRANDED, USED TO MANUFACTURE PLASTIC PRODUCTS), VISCOSITY INDEX 80 ML/G, NEW 100%#&VN
交易日期
2022/09/14
提单编号
122200020619425
供应商
billion indstrial vietnam co.ltd.
采购商
buil trading co
产品描述
P633#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PET CHIP (POLY (ETYLEN TEREPHTHALAT)) - RESIN BOTTLE C GRADE (KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG ĐỂ SX SP NHỰA),CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT 80 ML/G, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014513655
供应商
cong ty tnhh billion industrial viet nam
采购商
buil trading co
产品描述
P633#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PET CHIP (POLY (ETYLEN TEREPHTHALAT)) - RESIN BOTTLE C GRADE (KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG ĐỂ SX SP NHỰA),CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT 80 ML/G, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/01/23
提单编号
122200014230622
供应商
billion indstrial vietnam co.ltd.
采购商
buil trading co
产品描述
P633#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PET CHIP (POLY (ETYLEN TEREPHTHALAT)) -RESIN BOTTLE C GRADE (KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG ĐỂ SX SP NHỰA),CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT 80 ML/G, MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/01/22
提单编号
122200014221527
供应商
billion indstrial vietnam co.ltd.
采购商
buil trading co
产品描述
P633#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PET CHIP (POLY (ETYLEN TEREPHTHALAT)) - RESIN BOTTLE C GRADE (KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG ĐỂ SX SP NHỰA),CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT 80 ML/G, MỚI 100%#&VN @
产品描述
P633#&HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PET CHIP (POLY (ETYLEN TEREPHTHALAT)) - RESIN BOTTLE C GRADE (KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG ĐỂ SX SP NHỰA),CHỈ SỐ ĐỘ NHỚT 80 ML/G, MỚI 100%#&VN
交易日期
2015/10/17
提单编号
3614136
供应商
indo tossa pvt ltd.
采购商
buil trading co
出口港
kolkata acc inccu4
进口港
seoul
供应区
India
采购区
South Korea
重量
——
金额
50
HS编码
84482000
产品标签
e cu,spare part,commercial v,ice,ail,millmachinery,alu,jute
产品描述
FALLAR BODY (SPARE PARTS FOR JUTE MILLMACHINERY)(DETAILS AS PER INVOICE)(NO COMMERCIAL VALUE CUSTOM PURPOSE ONLY)